Bản dịch của từ Nimbly trong tiếng Việt
Nimbly
Nimbly (Adverb)
She nimbly dodged the obstacles in the obstacle course.
Cô ấy linh hoạt tránh né các chướng ngại vật trong cuộc thi.
He did not nimbly navigate the social interactions at the party.
Anh ấy không linh hoạt điều hướng các tương tác xã hội tại buổi tiệc.
Did they nimbly adapt to the new social norms in their community?
Họ có linh hoạt thích ứng với các quy tắc xã hội mới trong cộng đồng của họ không?
Dạng trạng từ của Nimbly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nimbly Nhanh nhẹn | More nimbly Nhanh nhẹn hơn | Most nimbly Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "nimbly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh nhẹn, linh hoạt trong hành động hoặc suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự di chuyển tháo vát hoặc khả năng ứng biến nhanh chóng trước các tình huống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nimbly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, giọng điệu có thể thay đổi giữa các phương ngữ.
Từ "nimbly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nimbus", nghĩa là "cơn bão" hoặc "đám mây". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc miêu tả sự nhanh nhẹn của các hiện tượng thiên nhiên đến việc chỉ sự linh hoạt và nhanh nhẹn trong di chuyển hay hành động của con người. Sự kết hợp này phản ánh cách mà từ này hiện nay được sử dụng để biểu thị khả năng nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Từ "nimbly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi diễn tả hành động nhanh nhẹn và khéo léo. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả động vật, con người hoặc thiết bị di chuyển một cách linh hoạt và nhanh chóng, như trong thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn. Sự xuất hiện của "nimbly" gắn liền với các tình huống yêu cầu khả năng vận động và phản ứng nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp