Bản dịch của từ Nincompoop trong tiếng Việt

Nincompoop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nincompoop (Noun)

nˈɪnkəmpup
nˈɪŋkəmpup
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

That nincompoop tried to argue about social issues without facts.

Kẻ ngốc nghếch đó đã cố tranh luận về các vấn đề xã hội mà không có sự thật.

Many nincompoops ignore the importance of social responsibility.

Nhiều kẻ ngốc nghếch phớt lờ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Is that nincompoop seriously discussing social justice at the meeting?

Kẻ ngốc nghếch đó có thật sự đang thảo luận về công bằng xã hội trong cuộc họp không?

Dạng danh từ của Nincompoop (Noun)

SingularPlural

Nincompoop

Nincompoops

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nincompoop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nincompoop

Không có idiom phù hợp