Bản dịch của từ Ninja trong tiếng Việt
Ninja

Ninja (Noun)
Tom is a skilled ninja in martial arts classes.
Tom là một ninja tài năng trong các lớp võ thuật.
She is not a ninja; she prefers yoga instead.
Cô ấy không phải là ninja; cô ấy thích yoga hơn.
Is Mike really a ninja in our community events?
Mike có thật sự là một ninja trong các sự kiện của chúng ta không?
Dạng danh từ của Ninja (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ninja | Ninjas |
Từ "ninja" trong tiếng Anh chỉ những chiến binh bí mật của Nhật Bản thời phong kiến, nổi bật với khả năng chiến đấu và các kỹ năng gián điệp. Trong văn hóa đại chúng, từ này thường được liên kết với hình ảnh của các nhân vật huyền bí và nhanh nhẹn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ "ninja", tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi từ văn hóa truyền thống sang các tác phẩm giải trí hiện đại.
Từ "ninja" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng nó lại phản ánh các yếu tố từ tiếng Latinh thông qua các ngôn ngữ khác. Gốc từ "nin" trong tiếng Nhật có nghĩa là "bí mật" và "ha" chỉ hành động. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 15 trong bối cảnh chiến tranh Nhật Bản, khi các ninja được coi là những chiến binh bí mật với kỹ năng gián điệp và chiến đấu. Ngày nay, "ninja" biểu thị không chỉ những hoạt động ly kỳ mà còn gắn liền với tinh thần khéo léo và nhạy bén trong văn hóa đại chúng.
Từ "ninja" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Nhật Bản, võ thuật và truyền thuyết. Khái niệm này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật chiến đấu, phim ảnh và trò chơi điện tử. Ngoài ra, "ninja" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, mặc dù không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp