Bản dịch của từ Ninny trong tiếng Việt

Ninny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ninny (Noun)

nˈɪni
nˈɪni
01

Người đơn giản hay ngu ngốc.

Simple or foolish people.

Ví dụ

Some people call him a ninny for his silly social media posts.

Một số người gọi anh ta là ninny vì những bài đăng ngớ ngẩn.

She is not a ninny; she understands complex social issues well.

Cô ấy không phải là ninny; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

Is it true that some ninny started that ridiculous social media trend?

Có phải thật là một ninny đã khởi xướng xu hướng mạng xã hội ngớ ngẩn đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ninny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ninny

Không có idiom phù hợp