Bản dịch của từ Ninny trong tiếng Việt
Ninny

Ninny (Noun)
Some people call him a ninny for his silly social media posts.
Một số người gọi anh ta là ninny vì những bài đăng ngớ ngẩn.
She is not a ninny; she understands complex social issues well.
Cô ấy không phải là ninny; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
Is it true that some ninny started that ridiculous social media trend?
Có phải thật là một ninny đã khởi xướng xu hướng mạng xã hội ngớ ngẩn đó không?
Họ từ
"Ninny" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ người ngu ngốc hoặc kém thông minh. Từ này mang tính xúc phạm, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện sự chế giễu. Trong tiếng Anh Mỹ, "ninny" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn, mặc dù vẫn có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này.
Từ "ninny" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ninni", là từ ngữ được dùng để chỉ một người ngớ ngẩn hoặc ngốc nghếch. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, chủ yếu mang ý nghĩa châm biếm hoặc miệt thị. Sự kết hợp giữa âm thanh nhẹ nhàng và ý nghĩa tiêu cực thể hiện bản chất khinh miệt của thuật ngữ này, phản ánh tâm lý xã hội đối với những người được coi là thiếu thông minh hoặc khéo léo.
Từ "ninny" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong tài liệu chính thức hoặc bài kiểm tra. Trong các ngữ cảnh khác, "ninny" thường được dùng để chỉ người ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn, thường xuất hiện trong văn học hoặc hội thoại không chính thức. Từ này có thể được sử dụng trong tình huống khi người nói muốn thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp