Bản dịch của từ Nip and tuck trong tiếng Việt

Nip and tuck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nip and tuck (Idiom)

ˈnɪˈpændˈtək
ˈnɪˈpændˈtək
01

Được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.

Performed with great care and precision.

Ví dụ

Her IELTS essay needed a nip and tuck before submission.

Bài luận IELTS của cô ấy cần được chỉnh sửa kỹ lưỡng trước khi nộp.

The student's speaking skills were good, with no need for a nip and tuck.

Kỹ năng nói của học sinh rất tốt, không cần phải chỉnh sửa kỹ lưỡng.

Did you give your writing a nip and tuck before the exam?

Bạn đã chỉnh sửa kỹ lưỡng bài viết của mình trước kỳ thi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nip and tuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nip and tuck

Không có idiom phù hợp