Bản dịch của từ Nippped trong tiếng Việt
Nippped

Nippped (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của nip.
Past tense and past participle of nip.
He nipped the conversation short during the social event last week.
Anh ấy đã cắt ngắn cuộc trò chuyện trong sự kiện xã hội tuần trước.
They didn't nip any topics during the discussion at the meeting.
Họ không cắt ngắn bất kỳ chủ đề nào trong cuộc thảo luận tại cuộc họp.
Did she nip the argument before it escalated at the party?
Cô ấy có cắt ngắn cuộc tranh cãi trước khi nó leo thang tại bữa tiệc không?
Từ "nipped" là dạng quá khứ của động từ "nip", có nghĩa là cắn nhẹ hoặc chạm vào một cách nhanh chóng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "nip" có thể được sử dụng để chỉ hành động cắn nhẹ để thể hiện tình cảm hoặc sự quấn quýt. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, trong văn phong, "nip" thường thấy trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "nipped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nippen", có nghĩa là cắt hoặc kẹp. Từ này có liên quan chặt chẽ với từ gốc Latinh "nappa", có nghĩa là miếng vải nhỏ hoặc bọc, thể hiện tính chất kẹp hoặc bóp. Qua thời gian, "nipped" đã trở thành một động từ mang nghĩa cụ thể hơn trong ngữ cảnh vật lý, chỉ hành động kẹp hoặc cắt đi một phần nào đó, phản ánh tính chất xuất phát từ sự cứng và chặt chẽ của động từ gốc.
Từ "nipped" là quá khứ của động từ "nip", thường được sử dụng để chỉ hành động cắt hoặc kéo nhẹ một cái gì đó một cách nhanh chóng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, chủ yếu liên quan đến mô tả hành động cụ thể. Ngoài ra, "nipped" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thời tiết lạnh buốt hay sự gián đoạn nhẹ trong các tình huống thông thường.