Bản dịch của từ Nithering trong tiếng Việt

Nithering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nithering (Adjective)

nˈɪðɚɨŋ
nˈɪðɚɨŋ
01

Run rẩy hoặc run rẩy, như bị cảm lạnh.

Shivering or trembling as with cold.

Ví dụ

The nithering children needed warm clothes at the outdoor event.

Những đứa trẻ run rẩy cần quần áo ấm trong sự kiện ngoài trời.

They were not nithering during the summer picnic last year.

Họ không run rẩy trong buổi dã ngoại mùa hè năm ngoái.

Are the nithering guests comfortable in this cold hall?

Các vị khách run rẩy có thoải mái trong hội trường lạnh này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nithering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nithering

Không có idiom phù hợp