Bản dịch của từ Nithering trong tiếng Việt
Nithering

Nithering (Adjective)
The nithering children needed warm clothes at the outdoor event.
Những đứa trẻ run rẩy cần quần áo ấm trong sự kiện ngoài trời.
They were not nithering during the summer picnic last year.
Họ không run rẩy trong buổi dã ngoại mùa hè năm ngoái.
Are the nithering guests comfortable in this cold hall?
Các vị khách run rẩy có thoải mái trong hội trường lạnh này không?
Nithering là một từ tiếng Anh hiếm gặp, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh cổ và có nghĩa là hành động kháng cự hoặc bồn chồn không yên. Từ này thường được kết hợp với những trạng thái tâm lý tiêu cực hoặc sự hồi hộp. Không có phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ của từ này, vì nó không còn thông dụng trong ngôn ngữ hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ.
Từ "nithering" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên kết với từ "nither", nghĩa là run rẩy hoặc co rúm lại do lạnh. Gốc từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "nith", mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, từ "nithering" được dùng để miêu tả trạng thái run rẩy do thời tiết hoặc cảm xúc. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc bất ổn, phát sinh từ những cảm giác lạnh lẽo mà nó thể hiện trong quá khứ.
Từ "nithering" ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là một từ cổ điển, thường gặp trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả sự run rẩy do lạnh hoặc sợ hãi. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết miêu tả tình huống cụ thể liên quan đến trạng thái thể chất. Sự hiếm hoi của từ này làm cho nó không phổ biến trong các bài thi và giao tiếp thông thường.