Bản dịch của từ Nitpicker trong tiếng Việt
Nitpicker

Nitpicker (Noun)
Người hay soi mói (tìm ra lỗi ở những chi tiết không quan trọng).
One who nitpicks finds fault in unimportant details.
The nitpicker at the party criticized the decorations excessively.
Người phê phán tại bữa tiệc đã phê phán trang trí quá mức.
She is known as a nitpicker for always pointing out small errors.
Cô ấy được biết đến như một người phê phán vì luôn chỉ ra những lỗi nhỏ.
The teacher's reputation as a nitpicker made students nervous about assignments.
Danh tiếng của giáo viên như một người phê phán khiến học sinh lo lắng về bài tập.
The nitpicker at the meeting criticized the font size on the presentation slides.
Người kiểm chút tại cuộc họp chỉ trích kích thước font trên slide trình bày.
As a nitpicker, Sarah always points out minor flaws in group projects.
Là một người kiểm chút, Sarah luôn chỉ ra những lỗi nhỏ trong các dự án nhóm.
Họ từ
"Nitpicker" là một danh từ chỉ người quá chú ý đến những chi tiết nhỏ nhặt, thường xuyên chỉ trích hoặc sửa lỗi những điều không quan trọng. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tạo ra sự khó chịu hoặc cản trở do sự cầu toàn thái quá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "nitpicker" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa trong hai khu vực có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và cảm nhận về thuật ngữ này.
Từ "nitpicker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "nit" (trứng rận) và "picker" (người chọn). Thời gian đầu, "nitpicker" đề cập đến hành động gỡ bỏ trứng rận khỏi tóc, một nhiệm vụ tường thuật chi tiết và tỉ mỉ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ người chú ý đến những chi tiết nhỏ nhoi hoặc lỗi nhỏ, thể hiện sự cầu toàn và đôi khi thiếu thực tế trong cách tiếp cận vấn đề. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất nhấn mạnh vào sự chú ý thái quá đến tiểu tiết.
Từ "nitpicker" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn bản miêu tả thái độ. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người chú trọng vào chi tiết nhỏ nhặt trong các tình huống như phê bình, đánh giá hoặc thảo luận. Điều này dẫn đến việc từ này có thể không được ưu tiên trong các bài kiểm tra chính thức, nhưng thường thấy trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp