Bản dịch của từ Nitpicking trong tiếng Việt

Nitpicking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitpicking (Noun)

nˈɪtpɪkɪŋ
nˈɪtpɪkɪŋ
01

Tìm kiếm lỗi cầu kỳ hoặc mang tính mô phạm.

Fussy or pedantic faultfinding.

Ví dụ

Stop the nitpicking and focus on the main idea instead.

Hãy dừng việc chê bai và tập trung vào ý chính thay vì.

She dislikes nitpicking during group discussions.

Cô ấy không thích chê bai trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is nitpicking helpful in improving writing skills?

Việc chê bai có hữu ích trong việc cải thiện kỹ năng viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitpicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitpicking

Không có idiom phù hợp