Bản dịch của từ Nitpicking trong tiếng Việt
Nitpicking

Nitpicking (Noun)
Tìm kiếm lỗi cầu kỳ hoặc mang tính mô phạm.
Stop the nitpicking and focus on the main idea instead.
Hãy dừng việc chê bai và tập trung vào ý chính thay vì.
She dislikes nitpicking during group discussions.
Cô ấy không thích chê bai trong các cuộc thảo luận nhóm.
Is nitpicking helpful in improving writing skills?
Việc chê bai có hữu ích trong việc cải thiện kỹ năng viết không?
Họ từ
"Nitpicking" là một danh từ và động từ tiếng Anh, chỉ hành động chỉ trích hoặc tìm kiếm những lỗi nhỏ nhặt không đáng kể trong một công việc hoặc hành động nào đó. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị việc chú trọng vào những chi tiết không quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "nitpicking" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, "nitpicking" có thể được xem là dấu hiệu của sự cầu toàn.
Từ "nitpicking" có nguồn gốc từ động từ "nitpick", được cấu thành từ hai phần: "nit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "trứng rận", và "pick", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "piccan", có nghĩa là "bới" hoặc "chọn". Đầu thế kỷ 20, từ này được dùng để chỉ hành động chỉ trích những chi tiết nhỏ nhặt, không quan trọng, trong công việc hoặc ý kiến của người khác. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh xu hướng chú trọng đến các chi tiết không thiết yếu trong khi bỏ qua bức tranh tổng thể.
Từ "nitpicking" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật nhằm chỉ trích những chi tiết nhỏ trong một luận điểm hoặc phân tích. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi chỉ trích quá mức hoặc chú ý đến những điều không quan trọng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận về các vấn đề không đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp