Bản dịch của từ Pedantic trong tiếng Việt
Pedantic
Pedantic (Adjective)
Quá quan tâm đến các chi tiết hoặc quy tắc nhỏ; quá cẩn thận.
Excessively concerned with minor details or rules overscrupulous.
She is known for being pedantic about grammar in social settings.
Cô ấy được biết đến với việc quá mức quan tâm đến ngữ pháp trong các bối cảnh xã hội.
His pedantic behavior often annoys his friends during social gatherings.
Hành vi cầu kỳ của anh ta thường làm phiền bạn bè của anh ta trong các buổi tụ tập xã hội.
The pedantic professor corrected every small mistake made by students socially.
Giáo sư cầu kỳ đã sửa mỗi lỗi nhỏ mà học sinh mắc phải trong các tình huống xã hội.
Dạng tính từ của Pedantic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pedantic Ngữ nghĩa học | More pedantic Thông tin nhiều hơn | Most pedantic Giáo điều nhất |
Họ từ
Tính từ "pedantic" thường được sử dụng để chỉ những người, hoặc cách tiếp cận, quá xem trọng chi tiết và quy tắc, thường dẫn đến việc phê phán hoặc chỉ trích những điều nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. "Pedantic" thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự kém linh hoạt trong tư duy.
Từ "pedantic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pedantem", có nghĩa là "người thầy". Trong giai đoạn Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người giảng dạy hoặc học thức. Tuy nhiên, qua thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển biến, ám chỉ đến những người quá chú trọng đến chi tiết, thường thể hiện sự kiến thức một cách tỏ tường nhưng lại kém sinh động. Ngày nay, "pedantic" gợi nhắc đến sự học thuật khô khan và tính cầu toàn trong giao tiếp.
Từ "pedantic" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và bài nói về giáo dục, tri thức và những vấn đề liên quan đến phong cách học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành vi quá chi tiết, cầu toàn, với mục đích nhấn mạnh sự chính xác nhưng có thể gây cảm giác nhàm chán. Sự sử dụng của nó thường gặp trong phê bình văn chương, tranh luận học thuật và mô tả tính cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp