Bản dịch của từ Pedantic trong tiếng Việt

Pedantic

Adjective

Pedantic (Adjective)

pədˈæntɪk
pɪdˈæntɪk
01

Quá quan tâm đến các chi tiết hoặc quy tắc nhỏ; quá cẩn thận.

Excessively concerned with minor details or rules overscrupulous

Ví dụ

She is known for being pedantic about grammar in social settings.

Cô ấy được biết đến với việc quá mức quan tâm đến ngữ pháp trong các bối cảnh xã hội.

His pedantic behavior often annoys his friends during social gatherings.

Hành vi cầu kỳ của anh ta thường làm phiền bạn bè của anh ta trong các buổi tụ tập xã hội.

The pedantic professor corrected every small mistake made by students socially.

Giáo sư cầu kỳ đã sửa mỗi lỗi nhỏ mà học sinh mắc phải trong các tình huống xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedantic

Không có idiom phù hợp