Bản dịch của từ Nitrifier trong tiếng Việt

Nitrifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrifier (Noun)

nˈɪtɹəfˌaɪɚ
nˈɪtɹəfˌaɪɚ
01

Một sinh vật sản xuất nitrit hoặc nitrat; đất có chứa các sinh vật như vậy.

An organism which produces nitrites or nitrates a soil containing such organisms.

Ví dụ

Nitrifiers help improve soil quality for community gardens in Chicago.

Vi khuẩn nitrifier giúp cải thiện chất lượng đất cho vườn cộng đồng ở Chicago.

Nitrifiers do not thrive in dry soil conditions during summer months.

Vi khuẩn nitrifier không phát triển trong điều kiện đất khô vào mùa hè.

Do nitrifiers contribute to sustainable agriculture in urban areas?

Liệu vi khuẩn nitrifier có góp phần vào nông nghiệp bền vững ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrifier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrifier

Không có idiom phù hợp