Bản dịch của từ Nitrifier trong tiếng Việt
Nitrifier

Nitrifier (Noun)
Một sinh vật sản xuất nitrit hoặc nitrat; đất có chứa các sinh vật như vậy.
An organism which produces nitrites or nitrates a soil containing such organisms.
Nitrifiers help improve soil quality for community gardens in Chicago.
Vi khuẩn nitrifier giúp cải thiện chất lượng đất cho vườn cộng đồng ở Chicago.
Nitrifiers do not thrive in dry soil conditions during summer months.
Vi khuẩn nitrifier không phát triển trong điều kiện đất khô vào mùa hè.
Do nitrifiers contribute to sustainable agriculture in urban areas?
Liệu vi khuẩn nitrifier có góp phần vào nông nghiệp bền vững ở thành phố không?
Nitrifier là một thuật ngữ chỉ các vi sinh vật, chủ yếu là vi khuẩn, có khả năng chuyển đổi amoniac thành nitrat thông qua quá trình nitrification. Quá trình này diễn ra trong hệ sinh thái đất và nước, đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen, giúp duy trì sự cân bằng môi trường. Nitrifier có thể được chia thành hai nhóm chính: ammonium oxidizers (chuyển đổi amoniac thành nitrit) và nitrite oxidizers (chuyển đổi nitrit thành nitrat).
Từ "nitrifier" xuất phát từ gốc Latin "nitrum", có nghĩa là "muối nitrat" và "fier", có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm ra". Nitrifier được sử dụng để chỉ các vi sinh vật có khả năng chuyển đổi amoniac thành nitrat qua quá trình nitrification. Kể từ những nghiên cứu đầu thế kỷ 20 về sinh thái học môi trường, vai trò của nitrifier trong chu trình nitơ đã được công nhận, mở rộng hiểu biết về sự cân bằng sinh thái và sự phát triển của hệ sinh thái.
Từ "nitrifier" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn của nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực sinh học và môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái và chu trình nitơ, trong đó nó liên quan đến các vi sinh vật có khả năng chuyển đổi amoniac thành nitrat. Do đó, "nitrifier" xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu giáo dục và thảo luận về bảo vệ môi trường.