Bản dịch của từ No-brainer trong tiếng Việt

No-brainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No-brainer (Noun)

nˈoʊbɹˌeɪnɚ
nˈoʊbɹˌeɪnɚ
01

Một cái gì đó rất dễ dàng để làm hoặc hiểu.

Something that is very easy to do or understand.

Ví dụ

Choosing the best college was a no-brainer for Sarah.

Việc chọn trường đại học tốt nhất là điều dễ dàng đối với Sarah.

Not attending the free workshop was a no-brainer mistake.

Không tham gia hội thảo miễn phí là một sai lầm dễ dàng.

Is it a no-brainer to join the volunteer program this weekend?

Việc tham gia chương trình tình nguyện vào cuối tuần này có dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no-brainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No-brainer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.