Bản dịch của từ No charge trong tiếng Việt
No charge

No charge (Phrase)
There is no charge for attending the community event.
Không tính phí tham gia sự kiện cộng đồng.
Students receive no charge for using the school library facilities.
Học sinh không phải trả phí khi sử dụng cơ sở thư viện của trường.
Is there no charge for participating in the volunteer program?
Có tính phí tham gia chương trình tình nguyện không?
The community center offers free services with no charge.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ miễn phí không tính phí.
The charity organization provides assistance to those in need at no charge.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho những người cần giúp không tính phí.
Cụm từ "no charge" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ rằng một dịch vụ, sản phẩm hoặc chi phí nào đó không yêu cầu thanh toán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại hay thông báo dịch vụ miễn phí, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc chương trình khuyến mãi.
Thuật ngữ "no charge" bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Anh, với "no" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "nā", có nghĩa là "không", và "charge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carricare", nghĩa là "gánh nặng" hoặc "sạc". Ban đầu, "charge" thường liên quan đến việc tính phí hoặc áp đặt gánh nặng tài chính. Ngày nay, "no charge" được sử dụng phổ biến để chỉ việc không tính phí, thể hiện sự miễn phí hoặc không yêu cầu chi phí cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nhất định.
Cụm từ "no charge" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các đề tài thương mại hoặc dịch vụ. Tần suất sử dụng trong các tình huống này diễn ra khi nói về các sản phẩm hoặc dịch vụ không có phí phát sinh. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngành dịch vụ khách hàng, khi thông báo về các ưu đãi hoặc khuyến mại, nhấn mạnh rằng khách hàng không cần phải trả thêm phí nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



