Bản dịch của từ No guts trong tiếng Việt
No guts

No guts (Idiom)
Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.
Lack of courage or determination.
Many people have no guts to stand up for their beliefs.
Nhiều người không có can đảm để đứng lên cho niềm tin của mình.
She has no guts; she never speaks in public.
Cô ấy không có can đảm; cô ấy không bao giờ nói trước công chúng.
Do you think politicians have no guts to address social issues?
Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia không có can đảm để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "no guts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ sự thiếu dũng cảm hoặc quyết đoán trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự nhút nhát hay khiếm khuyết về tính cách. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể ít gặp hơn và thường được thay thế bằng các cụm từ như "no courage". Các phiên bản này có sự khác biệt nhất định về tần suất sử dụng nhưng đều thể hiện ý nghĩa cốt lõi như nhau.
Cụm từ "no guts", mang nghĩa là thiếu can đảm hoặc quyết tâm, có nguồn gốc từ từ "guts" trong tiếng Anh, khởi nguồn từ tiếng Latin "gutta", nghĩa là giọt, vốn ám chỉ đến các cơ quan nội tạng. Từ thế kỷ 19, "guts" đã được sử dụng để chỉ khả năng chịu đựng hoặc tinh thần chiến đấu. Sự liên kết giữa cơ thể và tâm lý trong cụm từ này phản ánh quan niệm rằng sự can đảm xuất phát từ sức mạnh bên trong con người.
Cụm từ "no guts" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các ngữ cảnh thân mật, để chỉ việc thiếu can đảm hoặc sự mạo hiểm trong hành động. Ở các tình huống không chính thức, "no guts" thường được dùng để phê phán hay chỉ trích những người không dám vượt qua giới hạn của bản thân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng như phim ảnh hoặc văn chương, nơi mà khái niệm về sự dũng cảm thường được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp