Bản dịch của từ No guts trong tiếng Việt

No guts

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No guts (Idiom)

ˈnɔˈɡəts
ˈnɔˈɡəts
01

Thiếu can đảm hoặc quyết tâm.

Lack of courage or determination.

Ví dụ

Many people have no guts to stand up for their beliefs.

Nhiều người không có can đảm để đứng lên cho niềm tin của mình.

She has no guts; she never speaks in public.

Cô ấy không có can đảm; cô ấy không bao giờ nói trước công chúng.

Do you think politicians have no guts to address social issues?

Bạn có nghĩ rằng các chính trị gia không có can đảm để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no guts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with No guts

Không có idiom phù hợp