Bản dịch của từ No longer trong tiếng Việt

No longer

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

No longer (Adverb)

nˈoʊ lˈɔŋɡɚ
nˈoʊ lˈɔŋɡɚ
01

Trong một khoảng thời gian dài hơn.

For a longer period of time.

Ví dụ

She can't wait no longer for his response.

Cô ấy không thể chờ lâu hơn cho phản hồi của anh ấy.

They have been friends for a longer time.

Họ đã là bạn bè từ một thời gian dài.

No longer interested in the outdated fashion trend?

Không còn quan tâm đến trào lưu thời trang lỗi thời?

I can't stay here no longer.

Tôi không thể ở đây lâu hơn nữa.

She no longer enjoys going out with her friends.

Cô ấy không còn thích đi chơi với bạn bè nữa.

No longer (Phrase)

nˈoʊ lˈɔŋɡɚ
nˈoʊ lˈɔŋɡɚ
01

Không còn nữa.

Not anymore.

Ví dụ

She no longer uses social media for personal reasons.

Cô ấy không còn sử dụng mạng xã hội vì lý do cá nhân.

They are no longer interested in social gatherings after the incident.

Họ không còn quan tâm đến các buổi tụ tập xã hội sau sự cố.

No longer attending social events? Are you feeling okay, Sarah?

Không còn tham dự các sự kiện xã hội nữa? Bạn cảm thấy ổn chứ, Sarah?

I no longer enjoy going to crowded parties.

Tôi không còn thích đi dự tiệc đông người nữa.

She no longer talks to her former best friend.

Cô ấy không còn nói chuyện với người bạn thân trước đây nữa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/no longer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] These days, many elderly people are living into their retirement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] With the onward march of globalization, studying abroad no seems to be the exception but rather the norm [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I think that calling used to be the most important function of a phone, but that is no the case [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In other words, farming is no their only choice and is more likely an inferior choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with No longer

Không có idiom phù hợp