Bản dịch của từ No longer trong tiếng Việt
No longer

No longer (Adverb)
She can't wait no longer for his response.
Cô ấy không thể chờ lâu hơn cho phản hồi của anh ấy.
They have been friends for a longer time.
Họ đã là bạn bè từ một thời gian dài.
No longer interested in the outdated fashion trend?
Không còn quan tâm đến trào lưu thời trang lỗi thời?
I can't stay here no longer.
Tôi không thể ở đây lâu hơn nữa.
She no longer enjoys going out with her friends.
Cô ấy không còn thích đi chơi với bạn bè nữa.
No longer (Phrase)
Không còn nữa.
Not anymore.
She no longer uses social media for personal reasons.
Cô ấy không còn sử dụng mạng xã hội vì lý do cá nhân.
They are no longer interested in social gatherings after the incident.
Họ không còn quan tâm đến các buổi tụ tập xã hội sau sự cố.
No longer attending social events? Are you feeling okay, Sarah?
Không còn tham dự các sự kiện xã hội nữa? Bạn cảm thấy ổn chứ, Sarah?
I no longer enjoy going to crowded parties.
Tôi không còn thích đi dự tiệc đông người nữa.
She no longer talks to her former best friend.
Cô ấy không còn nói chuyện với người bạn thân trước đây nữa.
"No longer" là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ sự chấm dứt của một trạng thái hoặc hành động trước đây. Cụm từ này thường đứng trước động từ, giúp nhấn mạnh rằng điều gì đó không còn xảy ra, như trong câu "She no longer works here". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "no longer" đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "no longer" gồm hai thành phần: "no" và "longer". "No" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "nā", có nghĩa là "không có". "Longer" là dạng so sánh của "long", bắt nguồn từ tiếng Anh trung, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "langaz". Cấu trúc "no longer" được sử dụng để chỉ sự chấm dứt hoặc việc không còn duy trì trạng thái nào đó. Ý nghĩa này phản ánh rõ ràng sự chuyển biến trạng thái từ hiện tại sang quá khứ.
Cụm từ "no longer" xuất hiện một cách tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để diễn đạt sự thay đổi trạng thái hoặc loại trừ thông tin cũ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng xuất hiện với mục đích nhấn mạnh sự kết thúc của một hành động hoặc tình huống. Ngoài ra, "no longer" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để diễn tả sự thay đổi trong thói quen, quan điểm hoặc tình huống, phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



