Bản dịch của từ No quarter trong tiếng Việt
No quarter

No quarter (Idiom)
In debates, politicians give no quarter to opposing views.
Trong các cuộc tranh luận, chính trị gia không khoan nhượng với quan điểm đối lập.
The activists showed no quarter during the protest against inequality.
Các nhà hoạt động không khoan nhượng trong cuộc biểu tình chống lại bất bình đẳng.
Do you think society gives no quarter to the homeless?
Bạn có nghĩ rằng xã hội không khoan nhượng với người vô gia cư không?
Cụm từ "no quarter" mang ý nghĩa là không thương xót hay không khoan nhượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột, ám chỉ việc không cho kẻ thù cơ hội sống sót hoặc không bị đối xử khoan dung. Khái niệm này có nguồn gốc từ quân đội, nơi mà "quarter" đề cập đến sự bảo vệ hoặc chỗ ở cho quân địch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "no quarter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quater", có nghĩa là "bốn". Trong suốt lịch sử quân sự, "quarter" được dùng để chỉ việc cung cấp chỗ ở hoặc thức ăn cho quân lính. Thuật ngữ "no quarter" xuất hiện để chỉ việc không tha mạng cho kẻ thù, khẳng định rằng không có sự nhân nhượng nào. Ý nghĩa này phản ánh tính chất khắc nghiệt của chiến tranh, nơi sinh mạng và nhân đạo thường bị xem nhẹ.
Cụm từ "no quarter" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa đặc thù của nó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định như quân sự hoặc trong văn hóa phổ biến để chỉ việc không khoan nhượng hoặc không cho phép sự tha thứ. Việc áp dụng cụm từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về xung đột, luật pháp, hoặc trong văn học để làm nổi bật tinh thần chiến đấu hoặc sự khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



