Bản dịch của từ Leniency trong tiếng Việt
Leniency
Noun [U/C]
Leniency (Noun)
lˈinin̩si
lˈinjn̩si
Ví dụ
The judge showed leniency towards the first-time offender.
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung đối với tội phạm lần đầu.
The leniency of the government in granting amnesty surprised many citizens.
Sự khoan dung của chính phủ trong việc miễn tội khiến nhiều công dân ngạc nhiên.
Kết hợp từ của Leniency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leniency towards/toward Tính nhẫn nại đối với | |
Leniency for Sự khoan dung cho | |
Leniency of Sự khoan dung của | |
Leniency to Tính khoan dung đối với |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leniency
Không có idiom phù hợp