Bản dịch của từ Leniency trong tiếng Việt
Leniency

Leniency (Noun)
The judge showed leniency towards the first-time offender.
Thẩm phán đã thể hiện sự khoan dung đối với tội phạm lần đầu.
The leniency of the government in granting amnesty surprised many citizens.
Sự khoan dung của chính phủ trong việc miễn tội khiến nhiều công dân ngạc nhiên.
The teacher's leniency in grading the difficult exam was appreciated.
Sự khoan dung của giáo viên trong việc chấm bài thi khó đã được đánh giá cao.
Kết hợp từ của Leniency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Leniency towards/toward Tính nhẫn nại đối với | The leniency towards late submissions is appreciated by students. Sự khoan dung đối với việc nộp muộn được học sinh đánh giá cao. |
Leniency for Sự khoan dung cho | There is no leniency for plagiarism in ielts writing. Không có sự khoan dung đối với việc sao chép trong viết ielts. |
Leniency of Sự khoan dung của | The leniency of the teacher helped the student improve his writing. Sự khoan dung của giáo viên đã giúp học sinh cải thiện viết của mình. |
Leniency to Tính khoan dung đối với | Leniency to minor offenses can foster a more inclusive society. Sự khoan dung đối với các tội phạm nhỏ có thể thúc đẩy một xã hội phản ánh hơn. |
Họ từ
Từ "leniency" (tính từ: lenient) chỉ sự khoan dung, độ tha thứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục để mô tả sự nhẹ tay đối với người vi phạm hoặc lỗi lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sắc thái khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của từ hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "leniency" xuất phát từ gốc Latin "lenis", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lenience". Trong lịch sử, "leniency" thường được sử dụng để chỉ thái độ khoan dung và nhân nhượng trong các quyết định pháp lý hoặc quản lý. Ngày nay, nó thể hiện sự tiếp cận nhẹ nhàng, không khắt khe trong các tình huống bắt buộc, nhấn mạnh sự linh hoạt và lòng nhân ái.
Từ "leniency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề liên quan đến pháp luật hoặc sự khoan dung trong giáo dục. Trong bối cảnh pháp lý, "leniency" thường được sử dụng để chỉ sự khoan dung của tòa án đối với các bị cáo. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến chính sách đánh giá, nơi giáo viên có thể thể hiện sự nhân nhượng đối với học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp