Bản dịch của từ Leniency trong tiếng Việt
Leniency

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leniency" (tính từ: lenient) chỉ sự khoan dung, độ tha thứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục để mô tả sự nhẹ tay đối với người vi phạm hoặc lỗi lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sắc thái khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của từ hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "leniency" xuất phát từ gốc Latin "lenis", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lenience". Trong lịch sử, "leniency" thường được sử dụng để chỉ thái độ khoan dung và nhân nhượng trong các quyết định pháp lý hoặc quản lý. Ngày nay, nó thể hiện sự tiếp cận nhẹ nhàng, không khắt khe trong các tình huống bắt buộc, nhấn mạnh sự linh hoạt và lòng nhân ái.
Từ "leniency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề liên quan đến pháp luật hoặc sự khoan dung trong giáo dục. Trong bối cảnh pháp lý, "leniency" thường được sử dụng để chỉ sự khoan dung của tòa án đối với các bị cáo. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến chính sách đánh giá, nơi giáo viên có thể thể hiện sự nhân nhượng đối với học sinh.
Họ từ
Từ "leniency" (tính từ: lenient) chỉ sự khoan dung, độ tha thứ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc giáo dục để mô tả sự nhẹ tay đối với người vi phạm hoặc lỗi lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sắc thái khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và chức năng của từ hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "leniency" xuất phát từ gốc Latin "lenis", có nghĩa là "mềm mại" hoặc "nhẹ nhàng". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "lenience". Trong lịch sử, "leniency" thường được sử dụng để chỉ thái độ khoan dung và nhân nhượng trong các quyết định pháp lý hoặc quản lý. Ngày nay, nó thể hiện sự tiếp cận nhẹ nhàng, không khắt khe trong các tình huống bắt buộc, nhấn mạnh sự linh hoạt và lòng nhân ái.
Từ "leniency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường bàn luận về các vấn đề liên quan đến pháp luật hoặc sự khoan dung trong giáo dục. Trong bối cảnh pháp lý, "leniency" thường được sử dụng để chỉ sự khoan dung của tòa án đối với các bị cáo. Trong giáo dục, từ này thường liên quan đến chính sách đánh giá, nơi giáo viên có thể thể hiện sự nhân nhượng đối với học sinh.
