Bản dịch của từ No way trong tiếng Việt
No way

No way (Idiom)
There is no way I can attend the party tonight.
Tôi không thể tham gia bữa tiệc tối nay.
She has no way of knowing what he really thinks.
Cô ấy không cách nào biết anh ấy nghĩ gì thực sự.
Is there no way we can resolve this conflict peacefully?
Có cách nào chúng ta có thể giải quyết xung đột này một cách hòa bình không?
There is no way I will attend the party tomorrow night.
Tôi không bao giờ tham dự bữa tiệc tối mai.
She has no way of knowing what the surprise gift is.
Cô ấy không có cách nào biết món quà bất ngờ là gì.
"Cụm từ 'no way' là một diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để bày tỏ sự bất ngờ, hoài nghi hoặc từ chối một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh khẩu ngữ, 'no way' có thể được xem là tương đương với 'absolutely not' trong tiếng Anh trang trọng hơn. Dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhiều hơn".
Từ "no way" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất phát từ cụm từ "no way" trong ngữ cảnh biểu thị sự từ chối hoặc không thể chấp nhận. Mặc dù không có căn nguyên Latin cụ thể, ý nghĩa của nó liên kết với các khái niệm từ chối và không thể, tương tự như các cụm từ trong các ngôn ngữ khác. Việc sử dụng "no way" trong giao tiếp hàng ngày thể hiện tính cách khẳng định và mạnh mẽ trong việc bày tỏ quan điểm.
Cụm từ "no way" thường được sử dụng trong IELTS, tuy nhiên tần suất xuất hiện của nó không cao trong các bài kiểm tra như nghe, nói, đọc, và viết. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để diễn tả sự không thể hoặc sự từ chối trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các tình huống bất ngờ hoặc khi ai đó bày tỏ sự hoài nghi về điều gì đó mà họ không tin tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



