Bản dịch của từ Nobel trong tiếng Việt
Nobel

Nobel (Noun)
Marie Curie was a Nobel in the field of Physics.
Marie Curie là giải Nobel trong lĩnh vực Vật lý.
Malala Yousafzai is a well-known Nobel for Peace.
Malala Yousafzai là giải Nobel Hòa bình nổi tiếng.
The Nobels gathered for the annual award ceremony in Stockholm.
Các giải Nobel tập trung tại lễ trao giải hàng năm ở Stockholm.
Nobel (Adjective)
Liên quan đến giải thưởng nobel hoặc alfred nobel.
Relating to the nobel prizes or alfred nobel.
The Nobel Prize ceremony was elegant and prestigious.
Lễ trao giải Nobel diễn ra trang trọng và trang trọng.
Alfred Nobel's legacy is honored through the Nobel prizes.
Di sản của Alfred Nobel được vinh danh thông qua các giải thưởng Nobel.
The Nobel laureates are recognized for their outstanding contributions.
Những người đoạt giải Nobel được công nhận vì những đóng góp xuất sắc của họ.
Nobel là một từ chỉ tên của một giải thưởng quốc tế danh giá, được thành lập bởi Alfred Nobel, một nhà hóa học và phát minh người Thụy Điển. Giải Nobel được trao tặng hàng năm cho những cá nhân xuất sắc trong các lĩnh vực như Hòa bình, Văn học, Vật lý, Hóa học, Y sinh và Kinh tế. Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ "Nobel" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ảnh hưởng văn hóa và sự công nhận giải thưởng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh từng khu vực.
Từ "nobel" xuất phát từ tiếng Latinh "nobilis", có nghĩa là "cao quý" hoặc "có phẩm giá". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tôn vinh những thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực như khoa học, văn học và hòa bình, thông qua Giải thưởng Nobel, được thiết lập bởi Alfred Nobel, một nhà phát minh người Thụy Điển. Ý tưởng của Nobel là vinh danh những cá nhân có đóng góp tích cực cho nhân loại, thể hiện rõ nét tính chất cao quý mà từ nguyên của nó hàm chứa.
Từ "Nobel" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các chủ đề như khoa học, văn học và hòa bình. Trong tự nhiên, từ này thường xuất hiện khi nói đến giải thưởng Nobel, thường được nhắc đến trong các bài báo, nghiên cứu và thảo luận liên quan đến những thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực này. Từ "Nobel" biểu thị sự công nhận và tôn vinh các cá nhân có ảnh hưởng lớn đối với nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
