Bản dịch của từ Noble-minded trong tiếng Việt

Noble-minded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noble-minded (Adjective)

nˈoʊbl mˈaɪndɪd
nˈoʊbl mˈaɪndɪd
01

Có hoặc thể hiện tính cách hoặc bản chất cao quý.

Having or showing a noble character or nature.

Ví dụ

She is a noble-minded person who always helps others.

Cô ấy là người có tâm hồn cao quý luôn giúp đỡ người khác.

He is not noble-minded and often puts his own interests first.

Anh ấy không cao quý và thường đặt lợi ích cá nhân trước.

Is being noble-minded important in building a strong community?

Việc có tâm hồn cao quý có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

She is known for her noble-minded actions in the community.

Cô ấy nổi tiếng với những hành động cao quý trong cộng đồng.

Not everyone appreciates the noble-minded efforts of volunteers.

Không phải ai cũng đánh giá cao những nỗ lực cao quý của tình nguyện viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noble-minded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noble-minded

Không có idiom phù hợp