Bản dịch của từ Noble-minded trong tiếng Việt
Noble-minded

Noble-minded (Adjective)
She is a noble-minded person who always helps others.
Cô ấy là người có tâm hồn cao quý luôn giúp đỡ người khác.
He is not noble-minded and often puts his own interests first.
Anh ấy không cao quý và thường đặt lợi ích cá nhân trước.
Is being noble-minded important in building a strong community?
Việc có tâm hồn cao quý có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
She is known for her noble-minded actions in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những hành động cao quý trong cộng đồng.
Not everyone appreciates the noble-minded efforts of volunteers.
Không phải ai cũng đánh giá cao những nỗ lực cao quý của tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "noble-minded" được sử dụng để chỉ những cá nhân có tư duy cao đẹp, lương thiện và hướng tới những giá trị như sự chính trực, lòng từ bi và lòng tự trọng. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "noble-minded" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và sử dụng, sự phổ biến của từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các diễn đàn xã hội.
Từ "noble-minded" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "nobilis", có nghĩa là "danh giá" hoặc "quý tộc". Trong lịch sử, những người mang tư tưởng quý tộc thường được xem như có phẩm cách và tinh thần cao thượng. Từ "minded" xuất phát từ "mind", từ tiếng Anh cổ "mynd", thể hiện khả năng tư duy và cảm nhận. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tâm hồn cao quý, trí tuệ và sự cao thượng trong tư duy của con người, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "noble-minded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học để miêu tả những người có phẩm hạnh cao thượng hoặc tư tưởng cao cả. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này không được sử dụng phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài luận về đạo đức, nhân cách hoặc các giá trị xã hội, nhấn mạnh lòng tốt và sự cao cả trong tâm hồn con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp