Bản dịch của từ Nobleness trong tiếng Việt

Nobleness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nobleness (Noun)

01

Phẩm chất cao quý trong tính cách hoặc tâm trí.

The quality of being noble in character or mind.

Ví dụ

Her nobleness inspired many to volunteer for community service projects.

Sự cao quý của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

The nobleness of his actions during the crisis was widely recognized.

Sự cao quý trong hành động của anh ấy trong khủng hoảng đã được công nhận rộng rãi.

Is nobleness important in today's social movements and community efforts?

Liệu sự cao quý có quan trọng trong các phong trào xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nobleness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021
[...] The fruits of their intellectual work should be rewarded with monetary gain, not only for their livelihood, which is necessary for their pursuits, but also for their rightfully deserved socioeconomic standing within society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/03/2021

Idiom with Nobleness

Không có idiom phù hợp