Bản dịch của từ Nobleness trong tiếng Việt
Nobleness
Nobleness (Noun)
Her nobleness inspired many to volunteer for community service projects.
Sự cao quý của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The nobleness of his actions during the crisis was widely recognized.
Sự cao quý trong hành động của anh ấy trong khủng hoảng đã được công nhận rộng rãi.
Is nobleness important in today's social movements and community efforts?
Liệu sự cao quý có quan trọng trong các phong trào xã hội hiện nay không?
Nobleness (noble tính) là một thuật ngữ thể hiện phẩm chất cao quý, có liên quan đến sự đức hạnh, lòng nhân ái và sự tôn trọng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và triết học để mô tả những hành vi và giá trị đạo đức cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, nó có thể được dùng với sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, như trong nghệ thuật hay chính trị.
Từ "nobleness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "được sinh ra tốt", kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến tầng lớp quý tộc, những người có đặc quyền và phẩm hạnh. Ngày nay, "nobleness" được sử dụng để chỉ những đức tính cao đẹp như lòng vị tha và sự cao cả, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ thời kỳ trung cổ đến hiện đại.
Từ "nobleness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả phẩm chất của con người, liên quan đến sự cao thượng, lòng từ bi và sự vị tha. Nó thường xuất hiện trong văn học, triết học và các bài thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp