Bản dịch của từ Noblesse trong tiếng Việt

Noblesse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noblesse (Noun)

ˈnɑ.bləs
ˈnɑ.bləs
01

Sự cao quý của một đất nước xa lạ.

The nobility of a foreign country.

Ví dụ

The noblesse of France attended the gala in Paris last year.

Noblesse của Pháp đã tham dự buổi tiệc ở Paris năm ngoái.

Many believe the noblesse do not understand common people's struggles.

Nhiều người tin rằng noblesse không hiểu những khó khăn của người dân.

Is the noblesse in Britain still influential in modern society?

Noblesse ở Anh có còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noblesse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noblesse

Không có idiom phù hợp