Bản dịch của từ Noblesse trong tiếng Việt
Noblesse

Noblesse (Noun)
The noblesse of France attended the gala in Paris last year.
Noblesse của Pháp đã tham dự buổi tiệc ở Paris năm ngoái.
Many believe the noblesse do not understand common people's struggles.
Nhiều người tin rằng noblesse không hiểu những khó khăn của người dân.
Is the noblesse in Britain still influential in modern society?
Noblesse ở Anh có còn ảnh hưởng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Noblesse" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tầng lớp quý tộc hoặc sự quý phái. Từ này thường được dùng để chỉ địa vị xã hội cao và những đặc quyền đi kèm. Trong ngữ cảnh văn hóa, "noblesse oblige" (quý tộc thì phải có nghĩa vụ) diễn tả nguyên tắc rằng người có địa vị cao cần có trách nhiệm với xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ thường được sử dụng ít hơn và chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương.
Từ "noblesse" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tầng lớp quý tộc" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "nobilitas", có nghĩa là "độ quý phái" hay "danh giá". Từ này thể hiện quyền lực và sự sang trọng của những người thuộc tầng lớp thượng lưu trong xã hội. Trong lịch sử, noblesse thường gắn liền với đặc quyền và địa vị xã hội cao, điều này được phản ánh trong ý nghĩa hiện tại, nơi “noblesse” không chỉ chỉ về danh phận mà còn về phẩm hạnh và đức tính cao quý.
Từ "noblesse" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn nhiều so với các từ vựng thông dụng khác. "Noblesse" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến giai cấp quý tộc và quyền lực. Nó thường được nhắc đến trong các thảo luận về xã hội, văn chương, và chính trị, nhằm mô tả phẩm chất hoặc đặc quyền của tầng lớp thượng lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp