Bản dịch của từ Noctambulator trong tiếng Việt
Noctambulator

Noctambulator (Noun)
Người đi đêm, người hay đi đêm.
A person who walks about at night a noctambulist.
John is a noctambulator who enjoys walking in the quiet parks.
John là một người đi bộ ban đêm thích đi bộ trong công viên yên tĩnh.
Many noctambulators avoid busy streets at night for safety reasons.
Nhiều người đi bộ ban đêm tránh các con phố đông đúc vào ban đêm vì lý do an toàn.
Are noctambulators common in cities like New York or Los Angeles?
Có nhiều người đi bộ ban đêm ở các thành phố như New York hoặc Los Angeles không?
Từ "noctambulator" có nghĩa là người đi bộ vào ban đêm, xuất phát từ gốc tiếng Latin "noctambulare". Thuật ngữ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc tâm lý học để chỉ tình trạng mộng du. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Noctambulator" thường không được sử dụng rộng rãi trong các văn bản chính thức.
Từ "noctambulator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noctambulare", trong đó "noct-" có nghĩa là "đêm" và "ambulare" nghĩa là "đi bộ". Lịch sử từ này diễn ra từ thế kỷ 17, dùng để chỉ những người đi bộ trong khi ngủ, phản ánh các trạng thái bất thường của giấc ngủ. Ý nghĩa hiện tại của "noctambulator" vẫn bảo lưu yếu tố đi bộ trong đêm, thể hiện sự liên kết giữa các hành động thể chất và trạng thái tâm lý trong giấc ngủ.
Từ "noctambulator" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, không xuất hiện phổ biến trong bài viết hay nói, nhưng có thể được tìm thấy trong văn cảnh văn học hoặc triết học với ý nghĩa người đi bộ vào ban đêm. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này có thể được đề cập trong nghiên cứu về hành vi giấc ngủ hoặc tâm lý học, nơi khái niệm về giấc mơ và trạng thái nhận thức được thảo luận.