Bản dịch của từ Noctambulator trong tiếng Việt

Noctambulator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noctambulator (Noun)

01

Người đi đêm, người hay đi đêm.

A person who walks about at night a noctambulist.

Ví dụ

John is a noctambulator who enjoys walking in the quiet parks.

John là một người đi bộ ban đêm thích đi bộ trong công viên yên tĩnh.

Many noctambulators avoid busy streets at night for safety reasons.

Nhiều người đi bộ ban đêm tránh các con phố đông đúc vào ban đêm vì lý do an toàn.

Are noctambulators common in cities like New York or Los Angeles?

Có nhiều người đi bộ ban đêm ở các thành phố như New York hoặc Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noctambulator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noctambulator

Không có idiom phù hợp