Bản dịch của từ Nod off trong tiếng Việt
Nod off

Nod off (Verb)
Ngủ quên, đặc biệt là khi bạn không có ý định.
To fall asleep especially when you had not planned to.
I often nod off during the boring IELTS writing practice.
Tôi thường ngủ gục trong lúc luyện viết IELTS chán chường.
She never nods off while speaking confidently in the IELTS exam.
Cô ấy không bao giờ ngủ gục khi nói tự tin trong kỳ thi IELTS.
Do you think it's okay to nod off during the speaking test?
Bạn nghĩ việc ngủ gục trong bài thi nói có ổn không?
Cụm từ "nod off" có nghĩa là thiếp đi hoặc ngủ gật, thường xảy ra trong khi người nói vẫn đang ngồi hoặc đứng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "drop off" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "nod off" thường mang tính chất không chính thức hơn và mô tả hành động ngủ gật trong những tình huống hàng ngày mà không liên quan đến giấc ngủ sâu.
Cụm từ "nod off" bắt nguồn từ từ "nod", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hnōdan", có nghĩa là gật đầu, và từ "off", có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ "of". Kết hợp lại, "nod off" mô tả hành động gật đầu trong trạng thái buồn ngủ, biểu thị việc ngủ gật. Thuật ngữ này phản ánh sự kết nối giữa hành động gật đầu và việc lâm vào giấc ngủ nhẹ, diễn ra trong những khoảnh khắc mệt mỏi hoặc mất tập trung.
Cụm từ "nod off" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, Viết, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hành động buồn ngủ. Trong các văn cảnh khác, "nod off" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ việc ngủ gật, đặc biệt trong những tình huống như xem phim, học bài hoặc trong các cuộc họp kéo dài. Cụm từ này thể hiện sự thiếu chú ý do mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp