Bản dịch của từ Nod off trong tiếng Việt

Nod off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nod off (Verb)

nɑd ɑf
nɑd ɑf
01

Ngủ quên, đặc biệt là khi bạn không có ý định.

To fall asleep especially when you had not planned to.

Ví dụ

I often nod off during the boring IELTS writing practice.

Tôi thường ngủ gục trong lúc luyện viết IELTS chán chường.

She never nods off while speaking confidently in the IELTS exam.

Cô ấy không bao giờ ngủ gục khi nói tự tin trong kỳ thi IELTS.

Do you think it's okay to nod off during the speaking test?

Bạn nghĩ việc ngủ gục trong bài thi nói có ổn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nod off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nod off

Không có idiom phù hợp