Bản dịch của từ Noising trong tiếng Việt
Noising

Noising (Verb)
The neighbors were noising late at night, disturbing my sleep.
Hàng xóm ồn ào vào khuya, làm phiền giấc ngủ của tôi.
I hope the construction workers will not be noising during the exam.
Tôi hy vọng công nhân xây dựng sẽ không làm ồn trong kỳ thi.
Is the party next door noising because of the celebration?
Liệu bữa tiệc bên cạnh đang làm ồn vì lễ kỷ niệm?
The construction workers are noising outside my window.
Các công nhân xây dựng đang làm ồn bên ngoài cửa sổ của tôi.
I hope they stop noising soon so I can focus.
Tôi hy vọng họ sẽ sớm ngưng làm ồn để tôi có thể tập trung.
Noising (Noun)
The noising in the library disrupted students trying to study.
Âm thanh ồn ào trong thư viện làm gián đoạn sinh viên đang cố học.
She asked her classmates to stop the noising during the exam.
Cô ấy yêu cầu bạn cùng lớp dừng việc làm ồn trong kỳ thi.
Was the noising from the construction site bothering residents nearby?
Âm thanh ồn từ công trường xây dựng có làm phiền cư dân lân cận không?
The noising from the construction site disrupted my concentration.
Tiếng ồn từ công trường làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
She prefers studying in a quiet library to avoid any noising.
Cô ấy thích học ở thư viện yên tĩnh để tránh bất kỳ tiếng ồn nào.
Họ từ
Từ "noising" có nghĩa chính là hành động tạo ra tiếng ồn hoặc làm cho một nơi chốn ồn ào. Trong ngữ cảnh âm học hoặc vật lý, từ này có thể được hiểu là sự phát ra âm thanh không mong muốn. Trong tiếng Anh, "noising" thường không được sử dụng phổ biến, mà thay vào đó, cụm từ "making noise" được dùng để diễn tả hành động này. Tại Anh và Mỹ, sự khác biệt ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng "noising" là không đáng kể vì nó hầu như không phải là một thuật ngữ chính thức.
Từ "noising" xuất phát từ động từ tiếng Anh "noise", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nausea", mang nghĩa là "buồn nôn". Trong tiếng Anh, "noise" ban đầu chỉ âm thanh khó chịu, rối loạn. Vào thế kỷ 13, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các âm thanh ồn ào, gây chú ý. "Noising" hiện nay được dùng để miêu tả hành động tạo ra âm thanh ồn ào, đồng thời thể hiện sự gây sự chú ý hoặc rối loạn trong một không gian nào đó.
Từ "noising" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả âm thanh hoặc tình huống gây rối. Trong phần Nghe và Nói, "noising" có thể được liên kết với việc thảo luận về tiếng ồn trong môi trường sống, trong khi ở phần Đọc và Viết có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu về ô nhiễm âm thanh. Thông thường, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, nghiên cứu xã hội và giao tiếp hàng ngày liên quan đến cảm nhận âm thanh.