Bản dịch của từ Noisome trong tiếng Việt
Noisome

Noisome (Adjective)
The noisome odor from the garbage dump filled the neighborhood.
Mùi hôi thối từ bãi rác lấp đầy khu phố.
The noisome stench coming from the sewage system was unbearable.
Mùi hôi thối từ hệ thống thoát nước là không thể chịu đựng được.
The noisome smell of rotten food lingered in the air for days.
Mùi hôi thối của thức ăn thiu lưu lại trong không khí trong nhiều ngày.
Họ từ
Từ "noisome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là gây khó chịu hoặc độc hại, thường được dùng để chỉ mùi hôi thối hoặc các tác nhân gây ô nhiễm. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường chỉ những thứ gây cảm giác không thoải mái hay dễ chịu. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, trong cách phát âm, "noisome" thường được phát âm giống nhau ở cả hai biến thể.
Từ "noisome" xuất phát từ tiếng Anh cổ "noisome", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nuisant" mang nghĩa "gây hại". Cụm từ này lại có nguồn gốc từ động từ Latinh "noxius", nghĩa là "có hại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những thứ gây khó chịu hoặc ô nhiễm. Ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến điều gì đó khó chịu hoặc độc hại về mặt mùi, vẫn giữ nguyên tính chất của nguồn gốc nguyên thủy.
Từ "noisome" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể cần mô tả tình trạng khó chịu hoặc ô nhiễm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các mùi hôi thối, có hại cho sức khỏe hoặc gây khó chịu, ví dụ như trong ngữ cảnh môi trường hoặc vệ sinh. Việc sử dụng từ này thể hiện nguyện vọng bày tỏ sự phê phán đối với những tác động tiêu cực đối với con người và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp