Bản dịch của từ Noisome trong tiếng Việt

Noisome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noisome (Adjective)

nˈɔɪsəm
nˈɔɪsəm
01

Có mùi cực kỳ khó chịu.

Having an extremely offensive smell.

Ví dụ

The noisome odor from the garbage dump filled the neighborhood.

Mùi hôi thối từ bãi rác lấp đầy khu phố.

The noisome stench coming from the sewage system was unbearable.

Mùi hôi thối từ hệ thống thoát nước là không thể chịu đựng được.

The noisome smell of rotten food lingered in the air for days.

Mùi hôi thối của thức ăn thiu lưu lại trong không khí trong nhiều ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noisome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noisome

Không có idiom phù hợp