Bản dịch của từ Nolle pros trong tiếng Việt
Nolle pros

Nolle pros (Verb)
The prosecutor decided to nolle pros the case against John Smith.
Công tố viên quyết định đình chỉ vụ án chống lại John Smith.
They did not nolle pros the lawsuit despite strong evidence of innocence.
Họ đã không đình chỉ vụ kiện mặc dù có bằng chứng mạnh mẽ về sự vô tội.
Did the judge agree to nolle pros the charges against Maria Garcia?
Thẩm phán có đồng ý đình chỉ các cáo buộc chống lại Maria Garcia không?
"Nolle pros" là thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là từ bỏ việc truy tố một vụ án hình sự. cụm từ này thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật của Hoa Kỳ, nhất là trong bối cảnh công tố viên quyết định không tiếp tục theo đuổi vụ kiện. "Nolle pros" không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được phát âm khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý. Cụm từ này thường được viết tắt là "nol pros".
Cụm từ "nolle prosequi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nolle" có nghĩa là "không muốn" và "prosequi" có nghĩa là "tiến hành" hay "theo đuổi". Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc một công tố viên quyết định không tiếp tục truy tố một vụ án nào đó. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự từ bỏ hoặc hủy bỏ việc theo đuổi cáo buộc trong hệ thống pháp luật.
Từ "nolle pros" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS và ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật chính thức. Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động hủy bỏ cáo buộc. Trong các tình huống cụ thể, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, văn bản pháp luật hoặc trong các hội nghị liên quan đến hệ thống tư pháp, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hay trong ngữ cảnh học thuật khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp