Bản dịch của từ Non-booking trong tiếng Việt

Non-booking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-booking (Adjective)

ˈnɑnˈbʊ.kɪŋ
ˈnɑnˈbʊ.kɪŋ
01

Liên quan đến việc không đặt chỗ trước.

Related to not making a reservation.

Ví dụ

Many people prefer non-booking events for spontaneous social gatherings.

Nhiều người thích các sự kiện không đặt chỗ cho những buổi gặp gỡ xã hội.

I do not enjoy non-booking activities; they feel chaotic and unorganized.

Tôi không thích các hoạt động không đặt chỗ; chúng cảm thấy hỗn loạn và thiếu tổ chức.

Are non-booking parties more popular among young adults in 2023?

Các bữa tiệc không đặt chỗ có phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?

Non-booking (Noun)

ˈnɑnˈbʊ.kɪŋ
ˈnɑnˈbʊ.kɪŋ
01

Hành động không đặt chỗ trước.

The act of not making a reservation.

Ví dụ

Many people prefer non-booking for spontaneous weekend trips.

Nhiều người thích không đặt chỗ cho những chuyến đi cuối tuần bất ngờ.

Non-booking can lead to long waits at popular restaurants.

Không đặt chỗ có thể dẫn đến việc chờ đợi lâu tại các nhà hàng nổi tiếng.

Is non-booking common among travelers in Vietnam?

Có phải không đặt chỗ là điều phổ biến giữa những du khách ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-booking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-booking

Không có idiom phù hợp