Bản dịch của từ Non-booking trong tiếng Việt
Non-booking

Non-booking (Adjective)
Liên quan đến việc không đặt chỗ trước.
Related to not making a reservation.
Many people prefer non-booking events for spontaneous social gatherings.
Nhiều người thích các sự kiện không đặt chỗ cho những buổi gặp gỡ xã hội.
I do not enjoy non-booking activities; they feel chaotic and unorganized.
Tôi không thích các hoạt động không đặt chỗ; chúng cảm thấy hỗn loạn và thiếu tổ chức.
Are non-booking parties more popular among young adults in 2023?
Các bữa tiệc không đặt chỗ có phổ biến hơn trong giới trẻ năm 2023 không?
Non-booking (Noun)
Hành động không đặt chỗ trước.
The act of not making a reservation.
Many people prefer non-booking for spontaneous weekend trips.
Nhiều người thích không đặt chỗ cho những chuyến đi cuối tuần bất ngờ.
Non-booking can lead to long waits at popular restaurants.
Không đặt chỗ có thể dẫn đến việc chờ đợi lâu tại các nhà hàng nổi tiếng.
Is non-booking common among travelers in Vietnam?
Có phải không đặt chỗ là điều phổ biến giữa những du khách ở Việt Nam không?
Từ "non-booking" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một dịch vụ, thường là trong ngành du lịch hoặc khách sạn, chưa được đặt chỗ hoặc không có đặt chỗ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt về thói quen ngôn ngữ trong từng vùng. Dù vậy, "non-booking" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản trong cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "non-booking" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "non-", mang nghĩa "không" và động từ "booking" bắt nguồn từ tiếng Anh "book", nghĩa là "đặt chỗ". Từ này kết hợp để chỉ trạng thái không thực hiện hoặc không có hành động đặt chỗ cho dịch vụ nào đó, như khách sạn hay chuyến bay. Mặc dù từ này không phổ biến trong ngôn ngữ chính thức, nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh du lịch và dịch vụ.
Thuật ngữ "non-booking" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, phản ánh mức độ sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của bài thi. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch và dịch vụ, chẳng hạn như trong ngành khách sạn để chỉ các đặt phòng không được thực hiện. Nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng không có đặt chỗ cho một dịch vụ nào đó, thường liên quan đến việc quản lý lịch trình hoặc khách hàng.