Bản dịch của từ Non-capital trong tiếng Việt
Non-capital
Non-capital (Adjective)
(của một hành vi phạm tội) không bị trừng phạt bằng cái chết.
Of an offence not punishable by death.
The crime was non-capital, so he received a lighter sentence.
Tội phạm này không phải án tử hình, vì vậy anh ta nhận án nhẹ hơn.
The judge did not consider the offense non-capital in this case.
Thẩm phán không coi tội phạm này là không phải án tử hình.
Is theft a non-capital offense in our legal system?
Trộm cắp có phải là tội phạm không phải án tử hình trong hệ thống pháp luật của chúng ta không?
Từ "non-capital" được sử dụng để chỉ một yếu tố, tài sản hoặc khoản chi phí không thuộc về vốn, tức là không tạo ra giá trị lâu dài như tài sản cố định. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tài chính và kế toán để phân biệt giữa các loại đầu tư hoặc chi phí khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không thay đổi, nhưng các bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định và phương pháp kế toán cụ thể tại từng khu vực.
Từ "non-capital" được cấu thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và từ "capital" xuất phát từ "capitale" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "thuộc về đầu" hay "chính yếu". Trong lịch sử, "capital" thường chỉ những thành phố trung tâm hoặc của cải. Hiện nay, "non-capital" chỉ những thứ không thuộc về nhóm này, thường được dùng để chỉ các yếu tố phụ hoặc thứ yếu trong các bối cảnh tài chính hoặc địa lý.
Từ "non-capital" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nói liên quan đến kinh tế hoặc tài chính. Trong 4 thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng trong phần Viết và Nói khi thảo luận về đầu tư hoặc phân bổ tài nguyên không liên quan đến vốn. "Non-capital" thường liên quan đến các yếu tố hoặc chi phí sản xuất không thuộc vốn, như chi phí hoạt động hay chi phí hiện tại.