Bản dịch của từ Non-certified trong tiếng Việt

Non-certified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-certified (Adjective)

nɑnstɹˈʌftɨdi
nɑnstɹˈʌftɨdi
01

Không được chứng nhận về một số tài sản hoặc bằng cấp; không được chứng nhận.

Not certified in respect of some property or qualification noncertificated.

Ví dụ

Many non-certified workers struggle to find stable jobs in the market.

Nhiều công nhân không có chứng nhận gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.

Non-certified professionals do not meet the required qualifications for this job.

Các chuyên gia không có chứng nhận không đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho công việc này.

Are non-certified teachers allowed to teach in public schools?

Liệu các giáo viên không có chứng nhận có được phép dạy ở trường công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-certified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-certified

Không có idiom phù hợp