Bản dịch của từ Non-certified trong tiếng Việt
Non-certified

Non-certified (Adjective)
Không được chứng nhận về một số tài sản hoặc bằng cấp; không được chứng nhận.
Not certified in respect of some property or qualification noncertificated.
Many non-certified workers struggle to find stable jobs in the market.
Nhiều công nhân không có chứng nhận gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.
Non-certified professionals do not meet the required qualifications for this job.
Các chuyên gia không có chứng nhận không đáp ứng đủ tiêu chuẩn cho công việc này.
Are non-certified teachers allowed to teach in public schools?
Liệu các giáo viên không có chứng nhận có được phép dạy ở trường công không?
Từ "non-certified" được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc sản phẩm không được chứng nhận, xác nhận bởi một tổ chức có thẩm quyền. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, thuật ngữ này thường áp dụng cho các chuyên gia hoặc dịch vụ không đạt các tiêu chuẩn cần thiết để được cấp giấy chứng nhận. Ở cả Anh và Mỹ, "non-certified" có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo quy định pháp lý và tiêu chuẩn ngành.
Từ "non-certified" xuất phát từ tiền tố Latinh "non-" có nghĩa là "không" và từ "certified", xuất phát từ động từ "certify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "certificare", nghĩa là "làm cho chắc chắn". Kể từ thế kỷ 15, "certify" đã được sử dụng để chỉ việc xác nhận tính hợp lệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Do đó, "non-certified" chỉ những thứ không được chứng nhận hoặc xác thực, phản ánh sự thiếu tính chính thức hoặc độ tin cậy trong một số lĩnh vực cụ thể.
Từ "non-certified" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật và nghề nghiệp. Từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân không có chứng nhận chính thức. Trong các tình huống như tuyển dụng, đánh giá chất lượng dịch vụ hoặc các chương trình đào tạo, thuật ngữ này mang ý nghĩa quan trọng, đặc biệt khi phân biệt giữa những cá nhân có và không có chứng chỉ công nhận.