Bản dịch của từ Non chronological trong tiếng Việt

Non chronological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non chronological (Adjective)

nˌɑnkɹənˌɔldʒəbˈɛfək
nˌɑnkɹənˌɔldʒəbˈɛfək
01

Không sắp xếp theo thứ tự thời gian xảy ra.

Not arranged in order of time of occurrence.

Ví dụ

The non-chronological order of events confused the audience.

Thứ tự không theo thứ tự thời gian khiến khán giả bối rối.

The non-chronological timeline highlighted key historical moments effectively.

Dòng thời gian không tuân thứ tự nhấn mạnh những khoảnh khắc lịch sử quan trọng một cách hiệu quả.

The non-chronological presentation style added depth to the storytelling.

Phong cách trình bày không tuân thứ tự thêm chiều sâu cho cách kể chuyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non chronological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non chronological

Không có idiom phù hợp