Bản dịch của từ Non-coercion trong tiếng Việt

Non-coercion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-coercion (Noun)

nˌɑnhɚsˈiniən
nˌɑnhɚsˈiniən
01

Chính sách không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa.

The policy of not using force or threats.

Ví dụ

Non-coercion is essential for peaceful negotiations in social issues.

Chính sách không cưỡng ép là cần thiết cho các cuộc đàm phán hòa bình về các vấn đề xã hội.

Non-coercion does not apply to all social movements in history.

Chính sách không cưỡng ép không áp dụng cho tất cả các phong trào xã hội trong lịch sử.

Is non-coercion a realistic approach for solving social conflicts?

Chính sách không cưỡng ép có phải là một cách tiếp cận thực tế để giải quyết xung đột xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-coercion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-coercion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.