Bản dịch của từ Non-coercion trong tiếng Việt
Non-coercion

Non-coercion (Noun)
Non-coercion is essential for peaceful negotiations in social issues.
Chính sách không cưỡng ép là cần thiết cho các cuộc đàm phán hòa bình về các vấn đề xã hội.
Non-coercion does not apply to all social movements in history.
Chính sách không cưỡng ép không áp dụng cho tất cả các phong trào xã hội trong lịch sử.
Is non-coercion a realistic approach for solving social conflicts?
Chính sách không cưỡng ép có phải là một cách tiếp cận thực tế để giải quyết xung đột xã hội không?
Thuật ngữ "non-coercion" đề cập đến việc không dùng áp lực hay ép buộc để đạt được một kết quả nào đó, đặc biệt trong bối cảnh xã hội, chính trị và pháp lý. Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền tự do cá nhân và khả năng ra quyết định một cách độc lập. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ứng dụng trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "non-coercion" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "non-" nghĩa là "không" và "coercere" nghĩa là "ép buộc" hay "kiểm soát". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh triết học và chính trị, thể hiện nguyên tắc từ chối việc sử dụng sức mạnh hay áp lực để kiểm soát hành vi của cá nhân. Sự phát triển của từ này gắn liền với các tư tưởng về tự do cá nhân và quyền con người, phản ánh quan điểm về quyền lựa chọn tự do trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "non-coercion" tương đối hiếm gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội và chính trị. Trong bối cảnh rộng hơn, "non-coercion" thường được sử dụng trong triết học chính trị và luật pháp, mô tả nguyên tắc rằng mọi hành động phải được thực hiện tự nguyện, không có sự ép buộc. Tình huống thường gặp có thể là trong các cuộc thảo luận về quyền con người, lựa chọn cá nhân và chính sách công.