Bản dịch của từ Non-conformant trong tiếng Việt

Non-conformant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-conformant (Adjective)

nˌɑnfoʊkmˈɔɹnənt
nˌɑnfoʊkmˈɔɹnənt
01

Điều đó không phù hợp.

That does not conform.

Ví dụ

Her non-conformant behavior led to conflicts in the community.

Hành vi không tuân thủ của cô ấy dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

Ignoring rules is non-conformant and can have negative consequences.

Bỏ qua quy tắc là không tuân thủ và có thể gây hậu quả tiêu cực.

Is non-conformant behavior acceptable in certain social situations?

Hành vi không tuân thủ có chấp nhận được trong một số tình huống xã hội không?

Non-conformant (Noun)

nˌɑnfoʊkmˈɔɹnənt
nˌɑnfoʊkmˈɔɹnənt
01

Một người không tuân theo; cụ thể = "không tuân thủ".

A person who does not conform specifically nonconformist.

Ví dụ

She is a non-conformant, always challenging societal norms in her essays.

Cô ấy là một người không tuân thủ, luôn thách thức các quy tắc xã hội trong bài luận của mình.

He is not a non-conformant, preferring to follow traditional customs.

Anh ấy không phải là người không tuân thủ, thích tuân theo phong tục truyền thống.

Is being a non-conformant viewed positively in IELTS writing and speaking?

Việc trở thành một người không tuân thủ được xem tích cực trong viết và nói IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-conformant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-conformant

Không có idiom phù hợp