Bản dịch của từ Non-conformant trong tiếng Việt
Non-conformant

Non-conformant (Adjective)
Điều đó không phù hợp.
That does not conform.
Her non-conformant behavior led to conflicts in the community.
Hành vi không tuân thủ của cô ấy dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Ignoring rules is non-conformant and can have negative consequences.
Bỏ qua quy tắc là không tuân thủ và có thể gây hậu quả tiêu cực.
Is non-conformant behavior acceptable in certain social situations?
Hành vi không tuân thủ có chấp nhận được trong một số tình huống xã hội không?
Non-conformant (Noun)
Một người không tuân theo; cụ thể = "không tuân thủ".
A person who does not conform specifically nonconformist.
She is a non-conformant, always challenging societal norms in her essays.
Cô ấy là một người không tuân thủ, luôn thách thức các quy tắc xã hội trong bài luận của mình.
He is not a non-conformant, preferring to follow traditional customs.
Anh ấy không phải là người không tuân thủ, thích tuân theo phong tục truyền thống.
Is being a non-conformant viewed positively in IELTS writing and speaking?
Việc trở thành một người không tuân thủ được xem tích cực trong viết và nói IELTS?
Từ "non-conformant" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc vật không tuân thủ các chuẩn mực, quy định hoặc quy tắc nhất định trong một bối cảnh xã hội, tổ chức hoặc kỹ thuật. Thuật ngữ này có thể được gặp trong lĩnh vực quản lý chất lượng, nơi nó chỉ những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "non-conformant" vẫn giữ nguyên, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "non-conformant" xuất phát từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", và từ "conformant", được hình thành từ gốc "conform" (từ tiếng Latinh "conformare", nghĩa là "hình thành cùng nhau"). Kể từ thế kỷ 20, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc thực thể không tuân theo các chuẩn mực xã hội hoặc quy định hiện hành. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cái nhìn tích cực về sự khác biệt và độc lập trong tư tưởng.
Từ "non-conformant" thường xuất hiện trong bối cảnh kiểm tra khả năng tuân thủ quy chuẩn hoặc quy định, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài viết và bài nói, liên quan đến các chủ đề như quy trình, tiêu chuẩn hoặc chính sách. Tần suất sử dụng không cao nhưng mang tính chuyên môn, thể hiện thái độ hoặc tình trạng không phù hợp với các yêu cầu được đặt ra.