Bản dịch của từ Non-denominational trong tiếng Việt
Non-denominational
Adjective
Non-denominational (Adjective)
nɑndɪnɑmɪnˈeɪʃənl
nɑndɪnɑmɪnˈeɪʃənl
01
Cởi mở hoặc chấp nhận được đối với mọi người thuộc bất kỳ giáo phái cơ đốc nào.
Open or acceptable to people of any christian denomination
Ví dụ
The non-denominational church welcomes everyone in the community.
Nhà thờ không phân phối mời mọi người trong cộng đồng.
She prefers non-denominational schools for their inclusive environment.
Cô ấy thích trường không phân phối vì môi trường bao gồm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non-denominational
Không có idiom phù hợp