Bản dịch của từ Non-emotional trong tiếng Việt
Non-emotional

Non-emotional (Adjective)
The non-emotional response to the crisis was unexpected.
Phản ứng phi cảm xúc trước cuộc khủng hoảng thật bất ngờ.
His non-emotional demeanor made it hard to connect with him.
Phong thái phi cảm xúc của anh ấy khiến việc kết nối với anh ấy trở nên khó khăn.
The non-emotional atmosphere in the room was unsettling for everyone.
Bầu không khí vô cảm trong phòng khiến mọi người bất an.
Từ "non-emotional" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động không mang tính chất cảm xúc, hay thể hiện cảm xúc một cách lạnh lùng, xác đáng. Trong tiếng Anh, từ này được áp dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau với ngữ điệu riêng của từng vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn như tâm lý học hay phân tích hành vi để miêu tả cách tiếp cận khách quan.
Từ "non-emotional" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", kết hợp với từ "emotional", bắt nguồn từ tiếng Latin "emotio" có nghĩa là "cảm xúc" hay "sự xúc động". Từ này phản ánh sự thiếu vắng hoặc không có cảm xúc, điều này đã có sự thay đổi trong ngữ nghĩa qua thời gian để chỉ một trạng thái tinh thần hoặc hành vi không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Sự kết hợp của hai phần này củng cố ý nghĩa hiện tại về sự khách quan và lý trí trong biểu hiện cảm xúc.
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ "non-emotional" thường ít được sử dụng trong cả bốn phần của đề thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn, bài luận liên quan đến tâm lý học, giao tiếp và phân tích cảm xúc. Ngoài ra, "non-emotional" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống diễn đạt quan điểm khách quan, chẳng hạn như trong cuộc thảo luận về sự phản ánh chính xác hoặc logic trong việc ra quyết định mà không bị chi phối bởi cảm xúc.