Bản dịch của từ Non-emotional trong tiếng Việt

Non-emotional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-emotional (Adjective)

nˌɑnɨmjˌuʃənˈælə
nˌɑnɨmjˌuʃənˈælə
01

Không có, thể hiện hoặc gây ra cảm giác mạnh mẽ.

Not having, showing, or inducing strong feelings.

Ví dụ

The non-emotional response to the crisis was unexpected.

Phản ứng phi cảm xúc trước cuộc khủng hoảng thật bất ngờ.

His non-emotional demeanor made it hard to connect with him.

Phong thái phi cảm xúc của anh ấy khiến việc kết nối với anh ấy trở nên khó khăn.

The non-emotional atmosphere in the room was unsettling for everyone.

Bầu không khí vô cảm trong phòng khiến mọi người bất an.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-emotional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-emotional

Không có idiom phù hợp