Bản dịch của từ Non engagement trong tiếng Việt
Non engagement

Non engagement (Noun)
Hành động không tham gia hoặc tham gia vào việc gì đó.
The action of not participating or being involved in something.
Non engagement in community events leads to fewer social connections.
Sự không tham gia vào các sự kiện cộng đồng dẫn đến ít kết nối xã hội.
Many youth show non engagement in local activities this year.
Nhiều bạn trẻ thể hiện sự không tham gia vào các hoạt động địa phương năm nay.
Is non engagement common among teenagers in your area?
Sự không tham gia có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?
"Non engagement" đề cập đến hành động không tham gia hoặc thiếu sự liên kết trong một hoạt động, cuộc thảo luận hoặc bối cảnh xã hội nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, truyền thông và tâm lý học để mô tả sự lãnh đạm hoặc thiếu phản hồi từ cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "non engagement" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và danh từ "engagement", xuất phát từ động từ "engager", có nghĩa là "đưa vào" hay "tham gia". Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các lĩnh vực pháp lý và quân sự, thể hiện sự không tham gia hoặc không cam kết vào một hoạt động hoặc trách nhiệm nào đó. Ngày nay, "non engagement" thường được sử dụng để chỉ hành vi thụ động hoặc sự vắng mặt trong các tình huống xã hội và chính trị.
Khái niệm "non engagement" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu ở các bài đọc và viết liên quan đến quản lý, kinh doanh hoặc tâm lý học. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự không tham gia hoặc thiếu quan tâm trong một tình huống cụ thể, chẳng hạn như trong bối cảnh giáo dục hoặc mối quan hệ công việc, và có thể chỉ ra thái độ thụ động từ một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp