Bản dịch của từ Non engagement trong tiếng Việt

Non engagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non engagement (Noun)

nˈɑn ɛnɡˈeɪdʒmənt
nˈɑn ɛnɡˈeɪdʒmənt
01

Hành động không tham gia hoặc tham gia vào việc gì đó.

The action of not participating or being involved in something.

Ví dụ

Non engagement in community events leads to fewer social connections.

Sự không tham gia vào các sự kiện cộng đồng dẫn đến ít kết nối xã hội.

Many youth show non engagement in local activities this year.

Nhiều bạn trẻ thể hiện sự không tham gia vào các hoạt động địa phương năm nay.

Is non engagement common among teenagers in your area?

Sự không tham gia có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non engagement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non engagement

Không có idiom phù hợp