Bản dịch của từ Non engagement trong tiếng Việt
Non engagement
Non engagement (Noun)
Hành động không tham gia hoặc tham gia vào việc gì đó.
The action of not participating or being involved in something.
Non engagement in community events leads to fewer social connections.
Sự không tham gia vào các sự kiện cộng đồng dẫn đến ít kết nối xã hội.
Many youth show non engagement in local activities this year.
Nhiều bạn trẻ thể hiện sự không tham gia vào các hoạt động địa phương năm nay.
Is non engagement common among teenagers in your area?
Sự không tham gia có phổ biến trong giới trẻ ở khu vực của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp