Bản dịch của từ Non equilibrium trong tiếng Việt

Non equilibrium

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non equilibrium (Adjective)

nˌɑbɨkwˈɪləbɹiəm
nˌɑbɨkwˈɪləbɹiəm
01

Không ở trong hoặc đã đạt đến trạng thái cân bằng.

Not in or having reached a state of equilibrium.

Ví dụ

The non-equilibrium state of society led to unrest and protests.

Tình trạng xã hội không cân bằng dẫn đến tình trạng bất ổn và biểu tình.

The non-equilibrium distribution of wealth caused social tension.

Sự phân bổ của cải không cân bằng gây ra căng thẳng xã hội.

The non-equilibrium relationship between the two groups resulted in conflict.

Mối quan hệ không cân bằng giữa hai nhóm dẫn đến xung đột.

Non equilibrium (Noun)

nˌɑbɨkwˈɪləbɹiəm
nˌɑbɨkwˈɪləbɹiəm
01

Một tình huống mà các lực lượng hoặc ảnh hưởng đối lập không được cân bằng.

A situation where opposing forces or influences are not balanced.

Ví dụ

The non-equilibrium in society led to widespread protests and unrest.

Sự mất cân bằng trong xã hội đã dẫn đến các cuộc biểu tình và bất ổn lan rộng.

The non-equilibrium between different social classes created tension and conflict.

Sự mất cân bằng giữa các tầng lớp xã hội khác nhau đã tạo ra căng thẳng và xung đột.

Addressing the non-equilibrium in social policies is crucial for stability.

Giải quyết sự mất cân bằng trong các chính sách xã hội là rất quan trọng cho sự ổn định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non equilibrium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non equilibrium

Không có idiom phù hợp