Bản dịch của từ Non-fulfilment trong tiếng Việt

Non-fulfilment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-fulfilment (Noun)

nɑnfʊlfˈɪlmnt
nɑnfʊlfˈɪlmnt
01

Không hoàn thành hoặc thực hiện điều gì đó mong muốn, kế hoạch hoặc đã hứa.

Failure to fulfil or carry out something desired planned or promised.

Ví dụ

The non-fulfilment of promises affects community trust significantly.

Việc không thực hiện các lời hứa ảnh hưởng lớn đến niềm tin cộng đồng.

The non-fulfilment of social needs is a serious issue in society.

Việc không đáp ứng các nhu cầu xã hội là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.

How does non-fulfilment impact social programs in the city?

Việc không thực hiện ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-fulfilment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-fulfilment

Không có idiom phù hợp