Bản dịch của từ Non-fulfilment trong tiếng Việt
Non-fulfilment

Non-fulfilment (Noun)
The non-fulfilment of promises affects community trust significantly.
Việc không thực hiện các lời hứa ảnh hưởng lớn đến niềm tin cộng đồng.
The non-fulfilment of social needs is a serious issue in society.
Việc không đáp ứng các nhu cầu xã hội là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
How does non-fulfilment impact social programs in the city?
Việc không thực hiện ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình xã hội trong thành phố?
"Non-fulfilment" là thuật ngữ chỉ trạng thái không thực hiện hoặc không hoàn thành một nghĩa vụ, yêu cầu hoặc cam kết nào đó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh hợp đồng, luật pháp và quản lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong cùng ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương tự "non-fulfillment" được sử dụng phổ biến hơn, mặc dù cả hai cách viết đều được chấp nhận.
Từ "non-fulfilment" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và danh từ "fulfilment" từ động từ "fulfil" (hoàn thành), có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "fullian". "Fulfil" có nghĩa là thực hiện một cách đầy đủ hoặc hoàn chỉnh. Sự kết hợp này biểu thị trạng thái không hoàn thành hoặc không thực hiện được điều gì đó, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ và cho thấy sự thiếu hụt trong việc đạt được mong đợi hoặc cam kết.
Từ "non-fulfilment" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và pháp luật, từ này được sử dụng để chỉ việc không hoàn thành hoặc không đạt được một nghĩa vụ, cam kết. Nó thường xuất hiện trong các tài liệu về hợp đồng, quản lý rủi ro và đánh giá hiệu suất, phản ánh vấn đề về sự không thực hiện các điều khoản đã cam kết.