Bản dịch của từ Non-involvement trong tiếng Việt
Non-involvement
Non-involvement (Noun)
Thiếu sự tham gia hoặc liên quan đến một cái gì đó.
Lack of participation in or involvement with something.
Non-involvement in community activities leads to social isolation.
Không tham gia vào các hoạt động cộng đồng dẫn đến cô lập xã hội.
She regrets her non-involvement in the charity event last month.
Cô ấy hối tiếc về việc không tham gia vào sự kiện từ thiện tháng trước.
Is non-involvement in volunteer work common among young people nowadays?
Việc không tham gia vào công việc tình nguyện phổ biến trong giới trẻ ngày nay?
Non-involvement in community activities can hinder social integration.
Việc không tham gia vào các hoạt động cộng đồng có thể ngăn cản tích hợp xã hội.
She regrets her non-involvement in the charity event last week.
Cô ấy hối tiếc về việc không tham gia vào sự kiện từ thiện tuần trước.
Non-involvement (Adjective)
Không tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó.
Not involved or participating in something.
Her non-involvement in the community project was noticeable.
Sự không tham gia của cô ấy vào dự án cộng đồng đã rõ ràng.
He expressed his non-involvement in the social event.
Anh ấy bày tỏ sự không tham gia của mình vào sự kiện xã hội.
Was there any reason for their non-involvement in the charity fundraiser?
Có lý do nào cho sự không tham gia của họ vào sự kiện gây quỹ từ thiện không?
His non-involvement in the community project was disappointing.
Sự không tham gia của anh ấy vào dự án cộng đồng là thất vọng.
She felt guilty about her non-involvement in the charity event.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi về sự không tham gia của mình vào sự kiện từ thiện.
Khái niệm "non-involvement" đề cập đến trạng thái không tham gia hay không can thiệp vào một sự việc hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quản lý để mô tả cách tiếp cận thụ động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "non-involvement" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa, cho thấy sự khác biệt trong cách nhìn nhận về trách nhiệm xã hội.
Từ "non-involvement" bao gồm tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không", và danh từ "involvement", xuất phát từ động từ "involve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "involvere", nghĩa là "quấn lại" hoặc "bao gồm". Trong lịch sử, "involve" chỉ hành động tham gia vào một quá trình hoặc tình huống nào đó. Ngày nay, "non-involvement" chỉ trạng thái không tham gia, nhấn mạnh sự thụ động hoặc sự xa cách trong bối cảnh xã hội, chính trị hay cá nhân.
Từ "non-involvement" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề xã hội hoặc chính trị, nơi mà hầu hết sinh viên có thể phân tích các khía cạnh của sự tham gia hoặc thiếu tham gia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái không tham gia của cá nhân hoặc nhóm trong một tình huống nhất định, như trong nghiên cứu về sự lãnh đạm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp