Bản dịch của từ Non-involvement trong tiếng Việt

Non-involvement

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-involvement (Noun)

01

Thiếu sự tham gia hoặc liên quan đến một cái gì đó.

Lack of participation in or involvement with something.

Ví dụ

Non-involvement in community activities leads to social isolation.

Không tham gia vào các hoạt động cộng đồng dẫn đến cô lập xã hội.

She regrets her non-involvement in the charity event last month.

Cô ấy hối tiếc về việc không tham gia vào sự kiện từ thiện tháng trước.

Is non-involvement in volunteer work common among young people nowadays?

Việc không tham gia vào công việc tình nguyện phổ biến trong giới trẻ ngày nay?

Non-involvement in community activities can hinder social integration.

Việc không tham gia vào các hoạt động cộng đồng có thể ngăn cản tích hợp xã hội.

She regrets her non-involvement in the charity event last week.

Cô ấy hối tiếc về việc không tham gia vào sự kiện từ thiện tuần trước.

Non-involvement (Adjective)

01

Không tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó.

Not involved or participating in something.

Ví dụ

Her non-involvement in the community project was noticeable.

Sự không tham gia của cô ấy vào dự án cộng đồng đã rõ ràng.

He expressed his non-involvement in the social event.

Anh ấy bày tỏ sự không tham gia của mình vào sự kiện xã hội.

Was there any reason for their non-involvement in the charity fundraiser?

Có lý do nào cho sự không tham gia của họ vào sự kiện gây quỹ từ thiện không?

His non-involvement in the community project was disappointing.

Sự không tham gia của anh ấy vào dự án cộng đồng là thất vọng.

She felt guilty about her non-involvement in the charity event.

Cô ấy cảm thấy tội lỗi về sự không tham gia của mình vào sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-involvement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-involvement

Không có idiom phù hợp