Bản dịch của từ Non-market economy trong tiếng Việt

Non-market economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-market economy (Noun)

nɑnˌmɑr.kə.təˈkɑ.nə.mi
nɑnˌmɑr.kə.təˈkɑ.nə.mi
01

Một nền kinh tế trong đó hàng hóa và dịch vụ được sản xuất và phân phối chủ yếu thông qua sự kiểm soát của nhà nước.

An economy in which goods and services are produced and distributed mainly through state control.

Ví dụ

Vietnam is a non-market economy with state control over many industries.

Việt Nam là một nền kinh tế phi thị trường với sự kiểm soát của nhà nước đối với nhiều ngành.

A non-market economy does not rely on free market principles.

Một nền kinh tế phi thị trường không dựa vào các nguyên tắc thị trường tự do.

Is North Korea considered a non-market economy by international standards?

Liệu Bắc Triều Tiên có được coi là một nền kinh tế phi thị trường theo tiêu chuẩn quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-market economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-market economy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.