Bản dịch của từ Non-ministerial trong tiếng Việt

Non-ministerial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-ministerial (Adjective)

nɑnmɪnɪstˈiəɹil
nɑnmɪnɪstˈiəɹil
01

Không liên quan đến vai trò của một bộ trưởng chính phủ.

Not relating to the role of a government minister.

Ví dụ

The non-ministerial report highlighted social issues in the community.

Báo cáo không thuộc chính phủ đã nêu bật các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Non-ministerial organizations do not have government authority over social programs.

Các tổ chức không thuộc chính phủ không có thẩm quyền chính phủ về các chương trình xã hội.

Are non-ministerial bodies effective in addressing social challenges?

Các cơ quan không thuộc chính phủ có hiệu quả trong việc giải quyết thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-ministerial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-ministerial

Không có idiom phù hợp