Bản dịch của từ Non necessary trong tiếng Việt
Non necessary

Non necessary (Adjective)
Không cần thiết; không cần thiết.
Not necessary; dispensable.
Extra decorations are non necessary for the party.
Các trang trí thêm không cần thiết cho bữa tiệc.
His presence was non necessary in the casual gathering.
Sự hiện diện của anh ấy không cần thiết trong buổi tụ tập bình thường.
The additional rules were non necessary for the community event.
Những quy tắc bổ sung không cần thiết cho sự kiện cộng đồng.
Non necessary (Adverb)
Theo cách không cần thiết; không cần thiết.
In a way that is not necessary; unnecessarily.
She spent money non necessarily on expensive clothes.
Cô ấy đã tiêu tiền không cần thiết vào quần áo đắt tiền.
He talked non necessarily about his personal life during the meeting.
Anh ấy nói không cần thiết về cuộc sống cá nhân của mình trong cuộc họp.
The event was non necessarily formal, just a casual get-together.
Sự kiện không cần thiết là chính thức, chỉ là một buổi tụ tập bình thường.
Từ "non necessary" (không cần thiết) thường được sử dụng để chỉ những điều không bắt buộc hoặc không có tính chất thiết yếu trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, phiên bản đúng là "non-essential". Cả hai cách đều được áp dụng trong các tình huống khác nhau, nhưng "non-essential" phổ biến hơn trong văn viết và ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong trường hợp này, mặc dù cách diễn đạt và tần suất sử dụng có thể thay đổi.
Từ "non" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "non" có nghĩa là "không". Kết hợp với hậu tố "necessary", có nguồn gốc từ "necessarius" (cần thiết), từ này biểu thị sự không cần thiết hoặc không bắt buộc. Qua thời gian, "non necessary" đã trở thành từ ghép phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những thứ không có yêu cầu hay không đạt tiêu chuẩn cần thiết trong một bối cảnh nhất định.
Từ "non necessary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ các điều không bắt buộc. Ví dụ, trong các tài liệu nghiên cứu hoặc trong cuộc thảo luận về pháp lý, "non necessary" diễn tả những yếu tố hoặc yêu cầu không thiết yếu để đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự sử dụng hạn chế của nó thể hiện trong việc yêu cầu độ chính xác và rõ ràng trong ngôn ngữ chuyên ngành.