Bản dịch của từ Non necessary trong tiếng Việt

Non necessary

AdjectiveAdverb

Non necessary (Adjective)

nˌɑnəsˈɛsɚi
nˌɑnəsˈɛsɚi
01

Không cần thiết; không cần thiết

Not necessary; dispensable

Ví dụ

Extra decorations are non necessary for the party.

Các trang trí thêm không cần thiết cho bữa tiệc.

His presence was non necessary in the casual gathering.

Sự hiện diện của anh ấy không cần thiết trong buổi tụ tập bình thường.

Non necessary (Adverb)

nˌɑnəsˈɛsɚi
nˌɑnəsˈɛsɚi
01

Theo cách không cần thiết; không cần thiết

In a way that is not necessary; unnecessarily

Ví dụ

She spent money non necessarily on expensive clothes.

Cô ấy đã tiêu tiền không cần thiết vào quần áo đắt tiền.

He talked non necessarily about his personal life during the meeting.

Anh ấy nói không cần thiết về cuộc sống cá nhân của mình trong cuộc họp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non necessary

Không có idiom phù hợp