Bản dịch của từ Non necessary trong tiếng Việt
Non necessary
Non necessary (Adjective)
Không cần thiết; không cần thiết
Not necessary; dispensable
Extra decorations are non necessary for the party.
Các trang trí thêm không cần thiết cho bữa tiệc.
His presence was non necessary in the casual gathering.
Sự hiện diện của anh ấy không cần thiết trong buổi tụ tập bình thường.
Non necessary (Adverb)
Theo cách không cần thiết; không cần thiết
In a way that is not necessary; unnecessarily
She spent money non necessarily on expensive clothes.
Cô ấy đã tiêu tiền không cần thiết vào quần áo đắt tiền.
He talked non necessarily about his personal life during the meeting.
Anh ấy nói không cần thiết về cuộc sống cá nhân của mình trong cuộc họp.