Bản dịch của từ Non-pros trong tiếng Việt
Non-pros

Non-pros (Verb)
The court will non-pros the case if the plaintiff fails to appear.
Tòa án sẽ không xử lý vụ án nếu nguyên đơn không xuất hiện.
The judge did not non-pros the plaintiff despite their absence today.
Thẩm phán đã không không xử lý nguyên đơn mặc dù họ vắng mặt hôm nay.
Will the judge non-pros the case due to the plaintiff's absence?
Liệu thẩm phán có không xử lý vụ án do nguyên đơn vắng mặt không?
Từ "non-pros" thường được sử dụng để chỉ những người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định. Khái niệm này thường liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, "non-pros" có thể được phát âm với âm sắc khác nhau; người Anh có thể nhấn mạnh âm “o” trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm “n”.
Từ "non-pros" có nguồn gốc từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "pro", có nghĩa là "cho" hoặc "vì". Cụm từ này thể hiện sự phủ định các yếu tố chuyên nghiệp hoặc tích cực, chỉ ra rằng một người hoặc một nhóm không có quyền lợi hoặc vai trò chính thức nào trong một lĩnh vực nhất định. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc phân biệt giữa những người chuyên nghiệp và những người không có chuyên môn, thể hiện rõ trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, và các nghề nghiệp khác.
Từ "non-pros" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến các lĩnh vực như công nghệ hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, "non-pros" có thể được sử dụng để chỉ những người không chuyên nghiệp, nhất là trong các cuộc thảo luận về khả năng và kỹ năng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh so sánh giữa người chuyên nghiệp và người không chuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp