Bản dịch của từ Adjudge trong tiếng Việt
Adjudge
Adjudge (Verb)
The judge adjudge him guilty of the crime.
Thẩm phán xác định anh ta phạm tội.
The jury did not adjudge her innocent.
Ban hội thẩm phán không xác định cô ấy vô tội.
Did they adjudge the winner of the social debate competition?
Họ đã xác định người chiến thắng của cuộc thi tranh luận xã hội chưa?
Dạng động từ của Adjudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjudging |
Họ từ
Từ "adjudge" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động ra phán quyết hoặc quyết định một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adjudge" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Hình thức phát âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này, chủ yếu tập trung vào cách nhấn âm nhưng vẫn giữ nguyên âm sắc và cấu trúc ngữ pháp.
Từ "adjudge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjudicare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "judicare" có nghĩa là "phán xét". Trong tiếng Latin cổ, "adjudicare" thường được sử dụng để chỉ việc xác định quyền sở hữu hoặc giải quyết tranh chấp pháp lý. Ngày nay, "adjudge" được sử dụng để diễn tả hành động ra phán quyết hoặc quyết định trong các bối cảnh pháp lý, thể hiện sự tiếp nối rõ ràng từ nghĩa gốc của từ này.
Từ "adjudge" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, như trong việc đưa ra phán quyết trong các vụ kiện. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu hoặc bài viết chuyên ngành liên quan đến đánh giá và xét xử, nơi mà việc công nhận hoặc xác định giá trị là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp