Bản dịch của từ Non-skid trong tiếng Việt

Non-skid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-skid (Adjective)

nˈɑnskˈaɪd
nˈɑnskˈaɪd
01

Được thiết kế để chống trượt hoặc trượt.

Designed to prevent sliding or skidding.

Ví dụ

The non-skid mats helped prevent falls during the community event.

Các tấm thảm chống trượt đã giúp ngăn ngừa ngã trong sự kiện cộng đồng.

Non-skid shoes are not used by all participants at social gatherings.

Giày chống trượt không được tất cả người tham gia sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are non-skid surfaces required for safety at the local park?

Có cần bề mặt chống trượt để đảm bảo an toàn tại công viên địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-skid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-skid

Không có idiom phù hợp