Bản dịch của từ Skidding trong tiếng Việt
Skidding
Skidding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của skid.
Present participle and gerund of skid.
People are skidding on the icy sidewalks this winter.
Mọi người đang trượt trên vỉa hè băng giá mùa đông này.
Children are not skidding down the hill safely.
Trẻ em không trượt xuống đồi một cách an toàn.
Are you skidding on the ice during social events?
Bạn có đang trượt trên băng trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Skidding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skidded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skidded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skidding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp