Bản dịch của từ Skidding trong tiếng Việt
Skidding
Skidding (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của skid.
Present participle and gerund of skid.
People are skidding on the icy sidewalks this winter.
Mọi người đang trượt trên vỉa hè băng giá mùa đông này.
Children are not skidding down the hill safely.
Trẻ em không trượt xuống đồi một cách an toàn.
Are you skidding on the ice during social events?
Bạn có đang trượt trên băng trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Skidding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skidded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skidded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skidding |
Họ từ
"Skidding" là thuật ngữ chỉ hiện tượng trượt bánh xe trong quá trình di chuyển, thường xảy ra khi lực ma sát giữa bánh và bề mặt đường không đủ để giữ ổn định. Trong tiếng Anh, "skidding" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng: tại Anh, thuật ngữ này thường nhấn mạnh vào an toàn giao thông, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống mô tả tai nạn.
Từ "skidding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skid", mang nghĩa trượt hoặc lướt mất kiểm soát. Xuất phát từ tiếng Đức cổ "schiden", có nghĩa là trượt hay trôi, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại chỉ trạng thái xe hoặc vật thể không còn kiểm soát khi di chuyển trên bề mặt trơn, phản ánh bản chất mất kiểm soát này và gợi nhắc đến khởi nguyên của từ gốc.
Từ "skidding" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và nói. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm mô tả sự mất kiểm soát của xe khi di chuyển trên mặt đường trơn hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến an toàn giao thông. Ngoài ra, "skidding" còn được dùng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi nói về các kỹ thuật di chuyển của vận động viên. Sự phổ biến của từ này phản ánh vấn đề an toàn và điều kiện thời tiết trong giao thông vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp