Bản dịch của từ Skidding trong tiếng Việt
Skidding
Verb
Skidding (Verb)
skˈɪdɪŋ
skˈɪdɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của skid.
Present participle and gerund of skid.
Ví dụ
People are skidding on the icy sidewalks this winter.
Mọi người đang trượt trên vỉa hè băng giá mùa đông này.
Children are not skidding down the hill safely.
Trẻ em không trượt xuống đồi một cách an toàn.
Are you skidding on the ice during social events?
Bạn có đang trượt trên băng trong các sự kiện xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skidding
Không có idiom phù hợp