Bản dịch của từ Non-smoking trong tiếng Việt

Non-smoking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-smoking (Adjective)

nɑnsmˈoʊkɨŋ
nɑnsmˈoʊkɨŋ
01

(của một nơi) không được phép hút thuốc lá.

Of a place in which smoking tobacco is not permitted.

Ví dụ

The café has a non-smoking area for all customers to enjoy.

Quán cà phê có khu vực không hút thuốc cho tất cả khách hàng.

Many restaurants do not have non-smoking sections anymore.

Nhiều nhà hàng không còn khu vực không hút thuốc nữa.

Is this park a non-smoking place for families?

Công viên này có phải là nơi không hút thuốc cho gia đình không?

02

Kiêng hút thuốc lá.

Abstaining from smoking tobacco.

Ví dụ

Many restaurants in New York are non-smoking to protect patrons' health.

Nhiều nhà hàng ở New York không hút thuốc để bảo vệ sức khỏe khách.

The new policy is not non-smoking; it allows smoking in designated areas.

Chính sách mới không phải không hút thuốc; nó cho phép hút thuốc ở khu vực chỉ định.

Are all public parks in Los Angeles non-smoking for everyone's safety?

Tất cả công viên công cộng ở Los Angeles có phải không hút thuốc để đảm bảo an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-smoking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-smoking

Không có idiom phù hợp