Bản dịch của từ Non substantial trong tiếng Việt
Non substantial
Adjective
Non substantial (Adjective)
nɑnskənstˈeɪʃən
nɑnskənstˈeɪʃən
Ví dụ
The non-substantial claims led to skepticism among the audience.
Những lời tuyên bố không đáng tin dẫn đến sự hoài nghi trong khán giả.
She dismissed the non-substantial rumors about her personal life.
Cô ta đã bác bỏ những tin đồn không đáng tin về cuộc sống cá nhân của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Non substantial
Không có idiom phù hợp