Bản dịch của từ Non substantial trong tiếng Việt

Non substantial

Adjective

Non substantial (Adjective)

nɑnskənstˈeɪʃən
nɑnskənstˈeɪʃən
01

Thiếu chất hoặc giá trị

Lacking substance or worth

Ví dụ

The non-substantial claims led to skepticism among the audience.

Những lời tuyên bố không đáng tin dẫn đến sự hoài nghi trong khán giả.

She dismissed the non-substantial rumors about her personal life.

Cô ta đã bác bỏ những tin đồn không đáng tin về cuộc sống cá nhân của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non substantial

Không có idiom phù hợp