Bản dịch của từ Non substantial trong tiếng Việt
Non substantial

Non substantial (Adjective)
The non-substantial claims led to skepticism among the audience.
Những lời tuyên bố không đáng tin dẫn đến sự hoài nghi trong khán giả.
She dismissed the non-substantial rumors about her personal life.
Cô ta đã bác bỏ những tin đồn không đáng tin về cuộc sống cá nhân của mình.
The non-substantial evidence failed to convince the jury of his innocence.
Bằng chứng không đáng tin không thuyết phục được bồi thẩm định về sự vô tội của anh ta.
Từ "non substantial" được sử dụng để chỉ một điều gì đó không có giá trị, không đáng kể hoặc không có nội dung quan trọng. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, thuật ngữ này thường để nói về các khía cạnh không có ý nghĩa trọng yếu trong một vụ việc hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này không có khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "non substantial" có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "non substantial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" có nghĩa là "không" và "substantialis" là hình thức của "substantia", có nghĩa là "nội dung" hoặc "thực thể". Trong quá trình phát triển về ngữ nghĩa, "non substantial" được sử dụng để chỉ những thứ không có giá trị hay không có thực chất, thường xuất hiện trong lĩnh vực pháp lý và triết học. Sự kết hợp của hai bộ phận này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh tính không thực chất hoặc không đáng kể.
Từ "non substantial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là lựa chọn từ vựng chủ đạo trong các bài kiểm tra này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế để chỉ các yếu tố hoặc biến đổi không có ảnh hưởng lớn đến quyết định hoặc kết quả. Từ này thể hiện sự rõ ràng trong việc phân tích những yếu tố không quan trọng trong các cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu.