Bản dịch của từ Noncommercial library trong tiếng Việt

Noncommercial library

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noncommercial library (Phrase)

nˈɑnkˈəmɝʃəl lˈaɪbɹɛɹˌi
nˈɑnkˈəmɝʃəl lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Thư viện không hoạt động vì lợi nhuận hoặc lợi ích tài chính.

A library that is not operated for profit or financial gain.

Ví dụ

The local noncommercial library serves the community without charging any fees.

Thư viện phi thương mại địa phương phục vụ cộng đồng mà không thu phí.

Many students do not visit the noncommercial library for studying.

Nhiều sinh viên không đến thư viện phi thương mại để học.

Is the noncommercial library open to everyone in the neighborhood?

Thư viện phi thương mại có mở cửa cho tất cả mọi người trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noncommercial library cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noncommercial library

Không có idiom phù hợp