Bản dịch của từ Nonconducting trong tiếng Việt

Nonconducting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonconducting (Adjective)

ˌnɑn.kənˈdək.tɪŋ
ˌnɑn.kənˈdək.tɪŋ
01

Không dẫn nhiệt, âm thanh hoặc điện.

Not conducting heat sound or electricity.

Ví dụ

The nonconducting materials used in homes reduce energy costs significantly.

Các vật liệu không dẫn điện được sử dụng trong nhà giảm chi phí năng lượng.

Nonconducting materials do not allow heat to escape from buildings.

Vật liệu không dẫn điện không cho phép nhiệt thoát ra khỏi các tòa nhà.

Are nonconducting materials effective for soundproofing in urban areas?

Các vật liệu không dẫn điện có hiệu quả trong việc cách âm ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonconducting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonconducting

Không có idiom phù hợp