Bản dịch của từ Nonconducting trong tiếng Việt
Nonconducting

Nonconducting (Adjective)
Không dẫn nhiệt, âm thanh hoặc điện.
Not conducting heat sound or electricity.
The nonconducting materials used in homes reduce energy costs significantly.
Các vật liệu không dẫn điện được sử dụng trong nhà giảm chi phí năng lượng.
Nonconducting materials do not allow heat to escape from buildings.
Vật liệu không dẫn điện không cho phép nhiệt thoát ra khỏi các tòa nhà.
Are nonconducting materials effective for soundproofing in urban areas?
Các vật liệu không dẫn điện có hiệu quả trong việc cách âm ở khu vực đô thị không?
"Nonconducting" là một tính từ được sử dụng để mô tả những vật liệu không có khả năng dẫn điện hoặc dẫn nhiệt. Các vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng cách điện hoặc cách nhiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nonconducting" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu giữa hai miền. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng của từ trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "nonconducting" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", kết hợp với từ "conducting", bắt nguồn từ tiếng Latin "conductus", nghĩa là "dẫn dắt". Tính từ này mô tả các vật liệu không dẫn điện hay nhiệt. Trải qua lịch sử, khái niệm này đã phát triển thành một thuật ngữ quan trọng trong vật lý và kỹ thuật, phản ánh bản chất này trong các ứng dụng thực tiễn.
Từ "nonconducting" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề vật lý và khoa học. Tần suất xuất hiện của nó không cao nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính chất của vật liệu, chẳng hạn như khi thảo luận về vật liệu cách điện trong kỹ thuật điện. Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, "nonconducting" chỉ các chất không dẫn điện, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng thực tiễn như chế tạo linh kiện điện tử và cách nhiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp